KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/03/2009

Thứ bảy
07/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3A7
27
846
3402
5070
0290
6301
26315
20914
38117
16116
37399
86032
85217
05192
17989
14069
53382
99854
Long An
L:3K1
94
055
1564
5379
9975
8419
47001
47787
67099
23741
38120
10261
53529
17225
83273
92567
68900
80617
Bình Phước
L:I3K1
96
147
0858
7792
1203
0255
93863
94148
67725
19530
24243
61356
68160
79278
64055
19925
32152
76560
Hậu Giang
L:K1T3
18
187
9767
8640
7805
0076
03514
39867
45566
26920
79324
26459
48227
21684
49057
65174
85532
04125
Thứ bảy Ngày: 07/03/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
62752
Giải nhất
33466
Giải nhì
75968
49157
Giải ba
20898
58958
69252
12152
14438
99804
Giải tư
6467
4453
7072
0832
Giải năm
0707
4306
0998
8170
5697
9801
Giải sáu
669
423
439
Giải bảy
76
19
03
00
Thứ bảy
07/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
56
556
1527
6794
4982
4905
28794
03047
76052
34160
30314
35838
23807
44768
75368
30251
79351
33242
Quảng Ngãi
XSQNG
81
113
5376
6702
8562
5681
92436
45745
28439
42709
31704
11645
50570
43010
64205
45548
94694
38808
Đắk Nông
XSDNO
81
248
6462
9940
5192
7887
05147
43791
58522
28952
03976
76982
92727
45625
18566
31748
84082
52372

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/03/2009

Thứ sáu
06/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL10
32
628
0648
3965
0033
1259
46020
35444
04501
11564
14654
16703
48842
16354
65196
89445
39787
03468
Bình Dương
L:09KT0510
15
669
3210
2317
8774
2856
49717
20951
68764
72604
28985
21750
84508
62485
68303
06809
68028
00695
Trà Vinh
L:18-TV10
08
637
2907
7610
6470
6030
05217
84752
77639
86592
14720
78735
20530
71313
78669
77121
71385
11966
Thứ sáu Ngày: 06/03/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
40590
Giải nhất
50345
Giải nhì
66040
17510
Giải ba
03302
65290
15537
53175
60257
77311
Giải tư
3839
9002
5406
5074
Giải năm
6980
8948
1733
0128
0395
0382
Giải sáu
421
385
985
Giải bảy
09
25
80
48
Thứ sáu
06/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
10
308
9300
5627
7423
0391
81907
31859
76093
08931
17696
39821
57001
02149
81363
83656
56293
72483
Ninh Thuận
XSNT
66
587
5727
1701
4319
8725
99917
25107
85541
31278
39892
93395
31997
35036
02050
90168
07845
73906