KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/03/2009

Thứ sáu
06/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL10
32
628
0648
3965
0033
1259
46020
35444
04501
11564
14654
16703
48842
16354
65196
89445
39787
03468
Bình Dương
L:09KT0510
15
669
3210
2317
8774
2856
49717
20951
68764
72604
28985
21750
84508
62485
68303
06809
68028
00695
Trà Vinh
L:18-TV10
08
637
2907
7610
6470
6030
05217
84752
77639
86592
14720
78735
20530
71313
78669
77121
71385
11966
Thứ sáu Ngày: 06/03/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
40590
Giải nhất
50345
Giải nhì
66040
17510
Giải ba
03302
65290
15537
53175
60257
77311
Giải tư
3839
9002
5406
5074
Giải năm
6980
8948
1733
0128
0395
0382
Giải sáu
421
385
985
Giải bảy
09
25
80
48
Thứ sáu
06/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
10
308
9300
5627
7423
0391
81907
31859
76093
08931
17696
39821
57001
02149
81363
83656
56293
72483
Ninh Thuận
XSNT
66
587
5727
1701
4319
8725
99917
25107
85541
31278
39892
93395
31997
35036
02050
90168
07845
73906

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/03/2009

Thứ năm
05/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K1
81
858
9824
9498
6833
3213
18677
92223
11347
15757
00159
37620
33093
65845
14615
62983
89905
91101
An Giang
L:AG-3K1
81
079
7472
3001
3043
1814
31140
43372
01606
22438
77866
53369
54143
57308
95767
65615
90436
31263
Bình Thuận
L:3K1
36
846
6012
4182
8478
3803
72464
51406
93760
37246
93624
72594
47707
44195
28291
52331
49051
39104
Thứ năm Ngày: 05/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
38414
Giải nhất
85258
Giải nhì
30005
65030
Giải ba
75084
17657
85936
98098
45959
12043
Giải tư
0245
5153
7446
9023
Giải năm
3167
5806
8253
3665
7893
8545
Giải sáu
772
218
071
Giải bảy
74
45
71
22
Thứ năm
05/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
02
724
7449
6953
1504
2428
54848
68054
22424
83730
51458
81828
41145
71590
85630
58425
91032
68316
Quảng Trị
XSQT
51
269
1261
7008
6755
3662
42609
87573
23046
30954
70422
38921
04403
66816
75483
81264
37312
59236
Quảng Bình
XSQB
56
275
1206
0401
1302
5094
72535
17873
71844
14416
40538
98234
71632
28261
92286
20054
89560
30820