MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/10/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
252415
Giải nhất
24141
Giải nhì
49246
Giải ba
46511
79155
Giải tư
81091
33122
69732
95360
61343
54214
51600
Giải năm
6238
Giải sáu
0827
8604
1977
Giải bảy
703
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,4
1,4,911,4,5
2,322,3,7
0,2,432,8
0,141,3,6
1,555
460
2,777
38 
 91
 
Ngày: 31/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
017195
Giải nhất
12724
Giải nhì
65898
Giải ba
19704
86034
Giải tư
22567
22725
05098
11883
28493
19442
23595
Giải năm
3608
Giải sáu
1650
1446
4210
Giải bảy
054
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,504,8
 10
424,5
8,934
0,2,3,542,6
2,9250,4,8
467
67 
0,5,9283
 93,52,82
 
Ngày: 31/10/2010
XSDL - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
241248
Giải nhất
21651
Giải nhì
21694
Giải ba
82661
94013
Giải tư
42381
24856
03339
13081
65813
07469
19348
Giải năm
6015
Giải sáu
3434
2880
5257
Giải bảy
749
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,6,82132,5
62 
1234,9
3,9482,9
151,6,7
561,2,9
57 
4280,12
3,4,694
 
Ngày: 31/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53127
Giải nhất
92948
Giải nhì
57010
09500
Giải ba
18765
26227
05161
97329
05149
93730
Giải tư
1124
0409
6537
1450
Giải năm
6767
0620
8734
2357
5415
5924
Giải sáu
137
006
798
Giải bảy
83
19
23
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,32
5
00,6,9
610,5,9
 20,3,42,72
9
2,8302,4,72
22,348,9
1,650,7
061,5,7
22,32,5,67 
4,983
0,1,2,498
 
Ngày: 31/10/2010
XSKT
Giải ĐB
93766
Giải nhất
05878
Giải nhì
50889
Giải ba
26370
60128
Giải tư
99686
96756
87970
83326
62014
06238
85572
Giải năm
7581
Giải sáu
0638
9681
2948
Giải bảy
671
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
720 
7,8214
726,8
 36,82
148
 56
2,3,5,6
8
66
 702,1,2,8
2,32,4,7812,6,9
89 
 
Ngày: 31/10/2010
XSKH
Giải ĐB
90595
Giải nhất
56990
Giải nhì
91355
Giải ba
53858
17499
Giải tư
68217
97939
12120
62643
69696
16741
51824
Giải năm
7444
Giải sáu
3906
6467
5385
Giải bảy
878
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,906
417
 20,4
439
2,441,3,4
5,8,9255,8
0,967
1,678
5,785
3,990,52,6,9