MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/10/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/10/2010
XSVL - Loại vé: 31VL40
Giải ĐB
014972
Giải nhất
26463
Giải nhì
14574
Giải ba
76324
43563
Giải tư
41804
31051
22147
08617
15873
51931
50382
Giải năm
9833
Giải sáu
0266
8666
9272
Giải bảy
982
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,515,7
72,8224
3,62,731,3
0,2,747
151
62632,62
1,4722,3,4
 822
 9 
 
Ngày: 01/10/2010
XSBD - Loại vé: KS-40
Giải ĐB
574848
Giải nhất
89923
Giải nhì
60859
Giải ba
04503
95998
Giải tư
35185
96181
95457
67941
88815
55693
57043
Giải năm
8070
Giải sáu
7617
0118
4728
Giải bảy
604
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
703,4
4,5,815,7,8
 23,8
0,2,4,93 
041,3,8
1,851,7,9
 6 
1,570
1,2,4,981,5
593,8
 
Ngày: 01/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV40
Giải ĐB
194592
Giải nhất
45092
Giải nhì
63077
Giải ba
23310
01875
Giải tư
62042
79358
94452
60732
05146
99327
60176
Giải năm
8298
Giải sáu
7762
8953
1175
Giải bảy
195
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10
3,4,5,6
92
27
532
 42,6
72,952,3,8
4,762
2,7752,6,7
5,98 
 922,5,8
 
Ngày: 01/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
44023
Giải nhất
66524
Giải nhì
15943
76121
Giải ba
14006
35741
52143
74441
82722
56228
Giải tư
3354
8162
0832
5399
Giải năm
1388
2416
2231
2481
5478
8008
Giải sáu
723
096
447
Giải bảy
82
04
22
79
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,8
2,3,42,816
22,3,6,821,22,32,4
8
22,4231,2
0,2,5412,32,7
 54
0,1,962
478,9
0,2,7,881,2,8
7,996,9
 
Ngày: 01/10/2010
XSGL
Giải ĐB
46213
Giải nhất
75561
Giải nhì
68331
Giải ba
04631
89930
Giải tư
00114
24989
63466
73136
17393
79106
68608
Giải năm
9467
Giải sáu
4581
9790
0051
Giải bảy
987
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,906,8
32,5,6,813,4
 2 
1,930,12,6,9
14 
 51
0,3,661,6,7
6,87 
081,7,9
3,890,3
 
Ngày: 01/10/2010
XSNT
Giải ĐB
14551
Giải nhất
28459
Giải nhì
82273
Giải ba
52373
40088
Giải tư
62964
31887
67038
43326
09129
70190
96155
Giải năm
2872
Giải sáu
1557
8423
8220
Giải bảy
285
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
51 
720,3,6,9
2,7234,8
3,64 
5,851,5,7,9
264
5,872,32
3,885,7,8
2,590