MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL44
Giải ĐB
744936
Giải nhất
65468
Giải nhì
17103
Giải ba
15726
66670
Giải tư
69434
63485
90360
09512
07664
89004
38494
Giải năm
4242
Giải sáu
3388
0209
8645
Giải bảy
018
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
6,703,4,8,9
 12,8
1,426
034,6
0,3,6,942,5
4,85 
2,360,4,8
 70
0,1,6,885,8
094
 
Ngày: 30/10/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0544
Giải ĐB
352202
Giải nhất
17121
Giải nhì
68654
Giải ba
60848
80201
Giải tư
49405
05959
88782
47551
86789
94462
48468
Giải năm
8724
Giải sáu
8908
9135
4198
Giải bảy
234
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,8
0,2,51 
0,6,821,4
 34,5
2,3,548
0,351,4,9
 62,8
 7 
0,4,6,982,92
5,8298
 
Ngày: 30/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV44
Giải ĐB
913625
Giải nhất
51131
Giải nhì
55047
Giải ba
27088
23375
Giải tư
09941
38353
52753
05894
90073
96114
33269
Giải năm
9250
Giải sáu
9966
8902
2195
Giải bảy
045
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
502
3,414,7
025
52,731
1,941,5,7
2,4,7,950,32
666,9
1,473,5
888
694,5
 
Ngày: 30/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96556
Giải nhất
65663
Giải nhì
61309
15332
Giải ba
79748
10820
12293
72291
34312
45881
Giải tư
8124
7996
2922
4492
Giải năm
0433
2201
1545
8195
4712
2479
Giải sáu
132
980
272
Giải bảy
83
37
74
67
ChụcSốĐ.Vị
2,801,9
0,8,9122
12,2,32,7
9
20,2,4
3,6,8,9322,3,7
2,745,8
4,956
5,963,7
3,672,4,9
480,1,3
0,791,2,3,5
6
 
Ngày: 30/10/2009
XSGL
Giải ĐB
97752
Giải nhất
24810
Giải nhì
22514
Giải ba
33099
88339
Giải tư
69908
51030
40690
20558
25185
95924
09209
Giải năm
1426
Giải sáu
3747
9704
8772
Giải bảy
030
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,32,904,8,9
 10,4
5,724,6
 302,9
0,1,247
852,8
268
472
0,5,685
0,3,990,9
 
Ngày: 30/10/2009
XSNT
Giải ĐB
30578
Giải nhất
16984
Giải nhì
17249
Giải ba
22473
87566
Giải tư
20220
25742
85776
35062
58343
78841
51647
Giải năm
4547
Giải sáu
5275
1449
5000
Giải bảy
980
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
41 
4,620
4,73 
841,2,3,72
92
6,75 
6,762,5,6
4273,5,6,8
780,4
429