MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 30/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV44
Giải ĐB
913625
Giải nhất
51131
Giải nhì
55047
Giải ba
27088
23375
Giải tư
09941
38353
52753
05894
90073
96114
33269
Giải năm
9250
Giải sáu
9966
8902
2195
Giải bảy
045
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
502
3,414,7
025
52,731
1,941,5,7
2,4,7,950,32
666,9
1,473,5
888
694,5
 
Ngày: 23/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV43
Giải ĐB
967040
Giải nhất
89522
Giải nhì
86975
Giải ba
41978
15082
Giải tư
06939
43694
39467
46085
17719
75737
57191
Giải năm
4140
Giải sáu
5310
0980
9559
Giải bảy
706
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,42,806
910,92
2,822
 37,9
9402
7,859
067
3,675,8
780,2,5
12,3,591,4
 
Ngày: 16/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV42
Giải ĐB
093660
Giải nhất
93711
Giải nhì
49069
Giải ba
40116
46906
Giải tư
38665
32317
01013
70648
17402
40031
03607
Giải năm
2641
Giải sáu
1315
8925
9997
Giải bảy
072
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
602,6,7,9
1,3,411,3,5,6
7
0,725
131
 41,8
1,2,65 
0,160,5,9
0,1,972
48 
0,697
 
Ngày: 09/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV41
Giải ĐB
056923
Giải nhất
70336
Giải nhì
75018
Giải ba
92801
11447
Giải tư
86927
30007
77042
75620
74423
76772
84294
Giải năm
0866
Giải sáu
8487
2850
7619
Giải bảy
177
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,501,7
018,9
4,720,32,7
22,836
942,7
 50
3,666
0,2,4,7
8
72,7
183,7
194
 
Ngày: 02/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV40
Giải ĐB
850666
Giải nhất
95963
Giải nhì
83665
Giải ba
54313
69711
Giải tư
28037
83156
47218
54282
14088
34923
29920
Giải năm
8915
Giải sáu
0961
5393
5650
Giải bảy
218
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
1,611,3,5,82
820,3
1,2,6,935,7
 4 
1,3,650,6
5,661,3,5,6
37 
12,882,8
 93
 
Ngày: 25/09/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV39
Giải ĐB
808013
Giải nhất
55873
Giải nhì
97347
Giải ba
77760
77365
Giải tư
41097
91328
73125
49297
89365
88024
47674
Giải năm
9885
Giải sáu
6051
7243
4854
Giải bảy
296
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
60 
513
 24,5,8
1,4,73 
2,5,743,6,7
2,62,851,4
4,960,52
4,9273,4
285
 96,72
 
Ngày: 18/09/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV38
Giải ĐB
740628
Giải nhất
49193
Giải nhì
33057
Giải ba
74534
94782
Giải tư
13175
53628
47595
31782
75984
74491
81908
Giải năm
9203
Giải sáu
9473
9871
2335
Giải bảy
676
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
7,91 
82282
0,7,934,5
3,5,84 
3,7,954,7
76 
571,3,5,6
0,22822,4
 91,3,5