MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/03/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/03/2021
XSBTR - Loại vé: K13-T03
Giải ĐB
274074
Giải nhất
29886
Giải nhì
46829
Giải ba
49628
43069
Giải tư
15765
49491
88650
47296
95338
79176
88039
Giải năm
1687
Giải sáu
0636
5666
8719
Giải bảy
779
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
50 
919
 28,9
 36,8,9
74 
650,9
3,6,7,8
9
65,6,9
874,6,9
2,386,7
1,2,3,5
6,7
91,6
 
Ngày: 30/03/2021
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
580462
Giải nhất
57466
Giải nhì
43031
Giải ba
55395
03893
Giải tư
54084
86435
66072
16903
78644
21467
22690
Giải năm
0646
Giải sáu
2756
7185
4530
Giải bảy
823
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,903,4
31 
6,723
0,2,930,1,5
0,4,844,6
3,8,956
4,5,662,6,7
672
 84,5
 90,3,5
 
Ngày: 30/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K5
Giải ĐB
489166
Giải nhất
98170
Giải nhì
70905
Giải ba
41086
56452
Giải tư
19992
52611
43545
26372
68408
89751
56775
Giải năm
2122
Giải sáu
1494
5562
1395
Giải bảy
120
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,705,8
1,511
2,5,6,7
9
20,2,6
 3 
945
0,4,7,951,2
2,6,862,6
 70,2,5
086
 92,4,5
 
Ngày: 30/03/2021
2AB-4AB-13AB-14AB-6AB-10AB
Giải ĐB
49255
Giải nhất
06649
Giải nhì
23570
97897
Giải ba
17815
78585
28443
63237
25403
81764
Giải tư
0137
4313
4219
2492
Giải năm
5514
5159
5418
2343
9268
8470
Giải sáu
089
068
072
Giải bảy
64
50
81
58
ChụcSốĐ.Vị
5,7203
813,4,5,8
9
7,92 
0,1,42372
1,62432,9
1,5,850,5,8,9
 642,82
32,9702,2
1,5,6281,5,9
1,4,5,892,7
 
Ngày: 30/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
973988
Giải nhất
65200
Giải nhì
63888
Giải ba
77976
96600
Giải tư
40420
06407
59442
36880
56072
63211
75029
Giải năm
0789
Giải sáu
5420
2392
4584
Giải bảy
672
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
02,22,8002,7
111
4,72,9202,9
 3 
842
 5 
76 
0722,6
82,980,4,82,9
2,892,8
 
Ngày: 30/03/2021
XSQNM
Giải ĐB
577430
Giải nhất
99533
Giải nhì
94483
Giải ba
08904
89025
Giải tư
50790
36146
78830
69852
90203
91135
72984
Giải năm
1667
Giải sáu
9542
7769
6912
Giải bảy
359
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
32,903,4
 12
1,4,525
0,3,8302,3,5
0,8,942,6
2,352,9
467,9
67 
 83,4
5,690,4