MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/03/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/03/2021
XSBTR - Loại vé: K09-T03
Giải ĐB
354874
Giải nhất
29282
Giải nhì
78278
Giải ba
53791
46008
Giải tư
89695
26888
37896
38358
40492
09234
85418
Giải năm
2014
Giải sáu
6378
2453
7583
Giải bảy
929
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 08
914,8
8,929
4,5,834
1,3,743
953,8
96 
 74,82
0,1,5,72
8
82,3,8
291,2,5,6
 
Ngày: 02/03/2021
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
156089
Giải nhất
31954
Giải nhì
55773
Giải ba
46461
25981
Giải tư
88989
52451
71664
95394
52406
60497
45228
Giải năm
6073
Giải sáu
9840
2128
2664
Giải bảy
006
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4062
5,6,81 
 282
723 
5,62,9240
 51,4
0261,42
9732
2281,92
82942,7
 
Ngày: 02/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
807364
Giải nhất
63027
Giải nhì
81467
Giải ba
04645
86346
Giải tư
26303
01398
94854
61166
15154
75704
59098
Giải năm
8650
Giải sáu
2596
9281
2328
Giải bảy
727
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
503,4
81 
 272,8
0,93 
0,52,645,6
450,42
4,6,964,6,7
22,67 
2,9281
 93,6,82
 
Ngày: 02/03/2021
13YG-5YG-2YG-9YG-6YG-8YG
Giải ĐB
87462
Giải nhất
45915
Giải nhì
16169
64606
Giải ba
90882
13897
53971
16595
90530
47644
Giải tư
7091
0350
6653
8444
Giải năm
5454
6352
0665
3277
8876
6220
Giải sáu
988
868
811
Giải bảy
68
54
33
53
ChụcSốĐ.Vị
2,3,506
1,7,911,5
5,6,820
3,5230,3
42,52442
1,6,950,2,32,42
0,762,5,82,9
7,971,6,7
62,882,8
691,5,7
 
Ngày: 02/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
289014
Giải nhất
65365
Giải nhì
94241
Giải ba
17474
37266
Giải tư
03081
13803
12418
85647
27738
03012
78590
Giải năm
8025
Giải sáu
6916
2722
9857
Giải bảy
504
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
903,4
4,812,4,6,8
1,222,5
038
0,1,741,7
2,657
1,665,6,7
4,5,674
1,381
 90
 
Ngày: 02/03/2021
XSQNM
Giải ĐB
439867
Giải nhất
22533
Giải nhì
23711
Giải ba
30323
45185
Giải tư
18803
91149
93886
18518
00853
12578
38209
Giải năm
6752
Giải sáu
5906
3924
9580
Giải bảy
510
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,803,6,9
110,1,8
523,4
0,2,3,533
249
852,3
0,867
6,978
1,780,5,6
0,497