MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/09/2010
XSDN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
962889
Giải nhất
29411
Giải nhì
08654
Giải ba
18592
34929
Giải tư
65594
19036
68671
42145
96996
31319
86010
Giải năm
9056
Giải sáu
1010
9373
5790
Giải bảy
691
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
12,905
1,7,9102,1,9
929
736
5,945
0,454,6
3,5,96 
 71,3
 89
1,2,890,1,2,4
6
 
Ngày: 29/09/2010
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
835463
Giải nhất
42102
Giải nhì
61724
Giải ba
54814
64874
Giải tư
64550
16204
02036
43360
09575
71861
49191
Giải năm
7931
Giải sáu
0231
2206
9564
Giải bảy
131
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4,6
33,6,9214
024
6313,6
0,1,2,6
7
4 
750
0,360,1,3,4
 74,5
 8 
 912
 
Ngày: 29/09/2010
XSST - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
329619
Giải nhất
17313
Giải nhì
11664
Giải ba
15810
49836
Giải tư
03128
77478
97118
89178
23046
75653
45830
Giải năm
3586
Giải sáu
3329
1439
6161
Giải bảy
206
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,306
610,3,4,8
9
 28,9
1,530,6,9
1,646
 53
0,3,4,861,4
 782
1,2,7286
1,2,39 
 
Ngày: 29/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37192
Giải nhất
10103
Giải nhì
32629
75271
Giải ba
73697
84466
97201
00624
12076
19102
Giải tư
9332
8470
7910
3188
Giải năm
4288
9283
3785
5420
0526
7679
Giải sáu
006
263
251
Giải bảy
77
35
50
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,701,2,3,6
0,5,710
0,3,920,4,6,9
0,6,832,5
24 
3,850,1,6
0,2,5,6
7
63,6
7,970,1,6,7
9
8283,5,82
2,792,7
 
Ngày: 29/09/2010
XSDNG
Giải ĐB
08724
Giải nhất
03892
Giải nhì
91206
Giải ba
32781
18776
Giải tư
98269
23386
86215
05858
86830
78623
71252
Giải năm
0000
Giải sáu
7002
4050
9395
Giải bảy
611
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2,6
1,811,5
0,5,923,4
230
24 
1,950,2,8
0,7,869
776,7
581,6
692,5
 
Ngày: 29/09/2010
XSKH
Giải ĐB
80727
Giải nhất
13042
Giải nhì
80074
Giải ba
26427
21760
Giải tư
49272
50370
96795
74109
73935
59727
02216
Giải năm
2102
Giải sáu
5974
1582
7871
Giải bảy
569
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,702,3,9
716
0,4,7,8273
035
7242
3,95 
160,9
2370,1,2,42
 82
0,695