MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL17
Giải ĐB
652456
Giải nhất
92264
Giải nhì
64817
Giải ba
23127
83746
Giải tư
53548
66897
58131
30607
20474
11243
66166
Giải năm
7835
Giải sáu
4911
4995
3374
Giải bảy
700
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,7
1,311,7
 27
431,5
6,7243,6,8
3,956
4,5,664,6
0,1,2,7
9
742,7
48 
 95,7
 
Ngày: 29/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS17
Giải ĐB
732569
Giải nhất
99359
Giải nhì
64710
Giải ba
70276
53905
Giải tư
47752
96117
63265
35946
88917
71188
41275
Giải năm
7748
Giải sáu
5472
4299
2595
Giải bảy
420
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,205
 10,72
5,720
 34
346,8
0,6,7,952,9
4,765,9
1272,5,6
4,888
5,6,995,9
 
Ngày: 29/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV17
Giải ĐB
202946
Giải nhất
43532
Giải nhì
32990
Giải ba
47748
29016
Giải tư
78224
50234
70963
24587
55763
53021
15640
Giải năm
3075
Giải sáu
1671
0343
7481
Giải bảy
678
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
2,7,816
321,4
4,6232,4
2,3,940,3,6,8
75 
1,4632
871,5,8
4,781,7
 90,4
 
Ngày: 29/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60991
Giải nhất
06704
Giải nhì
55298
68119
Giải ba
99907
48120
32546
06325
28959
29215
Giải tư
0739
7194
6478
4569
Giải năm
9506
6135
6001
6997
9360
5186
Giải sáu
027
636
464
Giải bảy
81
09
60
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6201,4,6,7
9
0,8,915,9
 20,5,7
 35,6,9
0,6,940,6
1,2,359
0,3,4,8602,4,9
0,2,978
7,981,6
0,1,3,5
6
91,4,7,8
 
Ngày: 29/04/2011
XSGL
Giải ĐB
71613
Giải nhất
27147
Giải nhì
04018
Giải ba
81700
97918
Giải tư
08829
96892
54911
97853
68287
89755
45991
Giải năm
9384
Giải sáu
5651
7958
0996
Giải bảy
612
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000
1,5,911,2,3,82
1,3,929
1,532
847
551,3,5,8
96 
4,87 
12,584,7
291,2,6
 
Ngày: 29/04/2011
XSNT
Giải ĐB
63994
Giải nhất
83101
Giải nhì
67774
Giải ba
58751
15499
Giải tư
47218
88724
61943
13577
90275
46229
62349
Giải năm
1660
Giải sáu
6201
4177
4313
Giải bảy
248
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
6012
02,5,913,8
 24,9
1,43 
2,7,943,8,9
751
 60
7274,5,72
1,48 
2,4,991,4,9