MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL16
Giải ĐB
174721
Giải nhất
13809
Giải nhì
98263
Giải ba
63150
58500
Giải tư
60438
29369
82501
92670
05194
68652
08982
Giải năm
0358
Giải sáu
9053
9728
8042
Giải bảy
233
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,9
0,21 
4,5,821,8
3,5,633,8
942,5
450,2,3,8
 63,9
 70
2,3,582
0,694
 
Ngày: 22/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
074180
Giải nhất
96177
Giải nhì
90757
Giải ba
97564
81143
Giải tư
10335
57738
69355
52424
73444
67670
40459
Giải năm
2341
Giải sáu
2606
9424
8063
Giải bảy
799
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
7,806
41 
 242
4,635,82
22,4,641,3,4
3,555,7,9
063,4
5,770,7
3280
5,999
 
Ngày: 22/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV16
Giải ĐB
052640
Giải nhất
93707
Giải nhì
17404
Giải ba
06148
16110
Giải tư
23144
56365
87767
74988
76678
19765
67094
Giải năm
9979
Giải sáu
6831
2967
5987
Giải bảy
631
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,404,7
3210
 2 
 30,12
0,4,940,4,8
625 
 652,72
0,62,878,9
4,7,887,8
794
 
Ngày: 22/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
59436
Giải nhất
71831
Giải nhì
84136
86108
Giải ba
21303
52704
85335
85660
72586
03175
Giải tư
1634
3436
9674
8223
Giải năm
6804
3264
0470
7583
8642
6112
Giải sáu
294
680
502
Giải bảy
02
13
50
27
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7,8022,3,42,8
312,3
02,1,423,7
0,1,2,831,4,5,63
02,3,6,7
9
42
3,750
33,860,4
270,4,5
080,3,6
 94
 
Ngày: 22/04/2011
XSGL
Giải ĐB
49162
Giải nhất
79206
Giải nhì
97357
Giải ba
19999
29382
Giải tư
57554
79567
11603
56137
79124
31983
64935
Giải năm
2921
Giải sáu
7881
9845
7179
Giải bảy
813
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
2,6,813
6,821,4
0,1,835,7
2,545
3,454,7
061,2,7
3,5,679
 81,2,3
7,999
 
Ngày: 22/04/2011
XSNT
Giải ĐB
88904
Giải nhất
44026
Giải nhì
46709
Giải ba
03435
58544
Giải tư
90876
60137
18812
08845
39772
59995
64330
Giải năm
1020
Giải sáu
0762
9178
4588
Giải bảy
275
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,304,9
 12
1,6,720,6
 30,5,7
0,444,5,9
3,4,7,95 
2,762
372,5,6,8
7,888
0,495