MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL43
Giải ĐB
253047
Giải nhất
35917
Giải nhì
75649
Giải ba
26955
40981
Giải tư
29032
17279
02717
65523
13148
95615
07906
Giải năm
2637
Giải sáu
4644
6162
9970
Giải bảy
465
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
706
815,72
3,623
232,72
444,7,8,9
1,5,655
062,5
12,32,470,9
481
4,79 
 
Ngày: 28/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
911573
Giải nhất
60552
Giải nhì
81355
Giải ba
41953
65165
Giải tư
52770
30833
13726
07781
37235
46372
10828
Giải năm
5576
Giải sáu
0973
8096
7767
Giải bảy
735
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
81 
5,726,8
3,5,7233,52
 40
32,5,652,3,5
2,7,965,7
670,2,32,6
281
 96
 
Ngày: 28/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV43
Giải ĐB
565676
Giải nhất
75528
Giải nhì
21688
Giải ba
12887
74517
Giải tư
12051
38526
08985
96160
83227
00510
04682
Giải năm
3651
Giải sáu
9730
2654
8389
Giải bảy
824
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
52,610,7
824,6,7,8
 30
2,54 
8512,4
2,760,1
1,2,876
2,882,5,7,8
9
89 
 
Ngày: 28/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35536
Giải nhất
24898
Giải nhì
47076
79129
Giải ba
56858
35423
60265
43388
80645
13517
Giải tư
0255
0434
0001
7359
Giải năm
2662
7592
5492
1687
5828
7996
Giải sáu
702
489
265
Giải bảy
35
86
96
44
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
017
0,6,9223,8,9
234,5,6
3,444,5
3,4,5,6255,8,9
3,7,8,9262,52
1,876
2,5,8,986,7,8,9
2,5,8922,62,8
 
Ngày: 28/10/2011
XSGL
Giải ĐB
80134
Giải nhất
56733
Giải nhì
08691
Giải ba
77931
61487
Giải tư
58236
04270
07270
38643
97464
02778
50955
Giải năm
7176
Giải sáu
5289
7180
5575
Giải bảy
283
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
72,80 
3,919
 2 
3,4,831,3,4,6
3,643
5,755
3,764
8702,5,6,8
780,3,7,9
1,891
 
Ngày: 28/10/2011
XSNT
Giải ĐB
84638
Giải nhất
33319
Giải nhì
50563
Giải ba
49842
43856
Giải tư
06736
87749
08407
54547
27869
26434
12783
Giải năm
9610
Giải sáu
9561
8953
1608
Giải bảy
486
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7,8
610,9
42 
5,6,834,6,8
342,7,9
 53,6
3,5,861,3,9
0,47 
0,383,6
1,4,69