MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL42
Giải ĐB
384484
Giải nhất
66476
Giải nhì
22688
Giải ba
84433
87828
Giải tư
91359
85790
92594
27657
05417
81765
97324
Giải năm
6944
Giải sáu
4413
8579
1486
Giải bảy
661
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
90 
613,7
 24,8
1,333,8
2,4,8,944
657,9
7,861,5
1,576,9
2,3,884,6,8
5,790,4
 
Ngày: 21/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
135536
Giải nhất
68004
Giải nhì
91159
Giải ba
41133
54925
Giải tư
01257
32308
78539
28974
71435
11428
39766
Giải năm
2755
Giải sáu
7620
5309
9088
Giải bảy
454
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204,8,9
 17
 20,5,8
333,5,6,9
0,5,74 
2,3,554,5,7,9
3,666
1,574
0,2,888
0,3,59 
 
Ngày: 21/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV42
Giải ĐB
780927
Giải nhất
44180
Giải nhì
38846
Giải ba
56734
09526
Giải tư
25173
74898
98848
67461
90307
73467
66711
Giải năm
3084
Giải sáu
7628
5700
2873
Giải bảy
091
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,6,911
 26,7,8
7234
3,8462,8
 5 
2,4261,7
0,2,6732
2,4,980,4
 91,8
 
Ngày: 21/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18903
Giải nhất
33180
Giải nhì
57434
07858
Giải ba
91652
22150
59625
96465
96272
73241
Giải tư
4730
1757
3789
4553
Giải năm
7645
1403
7845
7565
0641
1756
Giải sáu
938
867
855
Giải bảy
28
53
07
04
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8032,4,7
421 
5,725,8
02,5230,4,8
0,3412,52
2,42,5,6250,2,32,5
6,7,8
5652,7
0,5,672
2,3,580,9
89 
 
Ngày: 21/10/2011
XSGL
Giải ĐB
74166
Giải nhất
70133
Giải nhì
19140
Giải ba
05452
86713
Giải tư
89137
55575
83181
90191
16917
72299
33972
Giải năm
7170
Giải sáu
8886
2659
5977
Giải bảy
321
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
2,8,913,7
5,721
1,333,7
 40
752,9
6,866
1,3,770,2,5,7
881,6,8
5,991,9
 
Ngày: 21/10/2011
XSNT
Giải ĐB
62001
Giải nhất
11347
Giải nhì
74066
Giải ba
99472
68870
Giải tư
76978
32320
51496
20200
27551
48316
57675
Giải năm
7509
Giải sáu
5995
3843
4405
Giải bảy
594
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,1,5,9
0,516,8
720
43 
943,7
0,7,951
1,6,966
470,2,5,8
1,78 
094,5,6