MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL41
Giải ĐB
708637
Giải nhất
73556
Giải nhì
03632
Giải ba
44531
26967
Giải tư
54689
36813
69711
08463
46710
73130
50974
Giải năm
1292
Giải sáu
5828
6786
2007
Giải bảy
176
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,607
1,310,1,3
3,928
1,630,1,2,7
74 
 56
5,7,860,3,7
0,3,674,6
286,9
892
 
Ngày: 14/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
735170
Giải nhất
88631
Giải nhì
40641
Giải ba
25035
04723
Giải tư
77423
80491
51454
61491
35719
61657
59337
Giải năm
2339
Giải sáu
7307
2481
9512
Giải bảy
407
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
7072
3,4,8,9212,9
1232
2231,5,7,9
541
354,7
 6 
02,3,5,970
 81
1,3912,7
 
Ngày: 14/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV41
Giải ĐB
088521
Giải nhất
99003
Giải nhì
49830
Giải ba
42964
16627
Giải tư
73924
13350
64230
65005
10350
36759
64475
Giải năm
8879
Giải sáu
1670
2482
1775
Giải bảy
694
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
32,52,703,5
221 
8212,4,7
0302
2,6,94 
0,72502,9
 64
270,52,9
 82
5,794
 
Ngày: 14/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00175
Giải nhất
97048
Giải nhì
27444
41033
Giải ba
69725
69149
23911
79779
21446
01278
Giải tư
8642
7931
8200
6674
Giải năm
1596
0509
6604
8492
2637
0971
Giải sáu
287
284
697
Giải bảy
10
43
40
41
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,4,9
1,3,4,710,1
4,925
3,431,3,7
0,4,7,840,1,2,3
4,6,8,9
2,75 
4,96 
3,8,971,4,5,8
9
4,784,7
0,4,792,6,7
 
Ngày: 14/10/2011
XSGL
Giải ĐB
56553
Giải nhất
49146
Giải nhì
19630
Giải ba
49142
87957
Giải tư
37673
38220
10499
57607
32283
34556
75104
Giải năm
0033
Giải sáu
1371
6632
6960
Giải bảy
595
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,3,604,7
71 
3,420
3,5,7,830,2,3,8
042,6
953,6,7
4,560
0,571,3
383
995,9
 
Ngày: 14/10/2011
XSNT
Giải ĐB
86082
Giải nhất
18172
Giải nhì
09988
Giải ba
70640
75486
Giải tư
63048
16730
88328
12085
99319
19397
41487
Giải năm
4981
Giải sáu
9905
8162
6136
Giải bảy
378
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,405
814,9
6,7,828
 30,6
140,8
0,85 
3,862
8,972,8
2,4,7,881,2,5,6
7,8
197