MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/06/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T06
Giải ĐB
668422
Giải nhất
14643
Giải nhì
81828
Giải ba
23247
70294
Giải tư
73738
03691
37270
69768
88164
37702
00567
Giải năm
7996
Giải sáu
5185
6854
4334
Giải bảy
056
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
702,9
91 
0,222,8
434,8
3,5,6,943,7
854,6
5,964,7,8
4,670
2,3,685
091,4,6
 
Ngày: 23/06/2009
XSVT - Loại vé: L:6D
Giải ĐB
147089
Giải nhất
78145
Giải nhì
63443
Giải ba
95793
56987
Giải tư
87064
94858
17057
71418
76133
16423
87466
Giải năm
1350
Giải sáu
2845
8625
2408
Giải bảy
797
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
508
 18
 23,5,9
2,3,4,933
643,52
2,4250,7,8
664,6
5,8,97 
0,1,587,9
2,893,7
 
Ngày: 23/06/2009
XSBL - Loại vé: L:09T06K4
Giải ĐB
814604
Giải nhất
63350
Giải nhì
98382
Giải ba
50029
22531
Giải tư
26479
06212
00997
65631
86429
48179
24659
Giải năm
1081
Giải sáu
6998
6347
9531
Giải bảy
212
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
504
33,8122
12,8292
 313
045,7
450,9
 6 
4,9792
981,2
22,5,7297,8
 
Ngày: 23/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78886
Giải nhất
20761
Giải nhì
32943
32708
Giải ba
18415
57449
18704
60432
01567
68518
Giải tư
0322
9328
7987
2349
Giải năm
6124
8238
3442
8748
7001
6218
Giải sáu
605
357
687
Giải bảy
02
62
53
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,4,5
8
0,615,82
0,2,3,4
6
22,4,8
4,532,8
0,242,3,8,92
0,153,7,9
861,2,7
5,6,827 
0,12,2,3
4
86,72
42,59 
 
Ngày: 23/06/2009
XSDLK
Giải ĐB
36732
Giải nhất
00255
Giải nhì
44378
Giải ba
81136
73229
Giải tư
56647
12642
00058
63103
53598
70455
40646
Giải năm
8566
Giải sáu
0058
6630
5539
Giải bảy
262
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
303
 1 
3,4,626,9
030,2,6,9
 42,6,7
52552,82
2,3,4,662,6
478
52,7,98 
2,398
 
Ngày: 23/06/2009
XSQNM
Giải ĐB
90827
Giải nhất
17099
Giải nhì
23010
Giải ba
21556
68033
Giải tư
63737
76548
18095
83963
67030
10438
51421
Giải năm
2597
Giải sáu
5025
1911
3242
Giải bảy
851
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,302
1,2,510,1
0,421,5,7
3,630,3,7,8
 42,8
2,951,6
563
2,3,97 
3,48 
995,7,9