MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/06/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T06
Giải ĐB
924506
Giải nhất
36491
Giải nhì
02302
Giải ba
18799
63578
Giải tư
71306
46605
82223
13450
05877
28712
63341
Giải năm
9633
Giải sáu
2498
4927
2628
Giải bảy
193
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
502,5,62
4,912
0,123,6,7,8
2,3,933
 41
050
02,26 
2,777,8
2,7,98 
991,3,8,9
 
Ngày: 16/06/2009
XSVT - Loại vé: L:6C
Giải ĐB
390163
Giải nhất
83227
Giải nhì
48160
Giải ba
44709
27351
Giải tư
98039
67299
92962
06663
40514
14319
09952
Giải năm
3289
Giải sáu
7637
4269
2334
Giải bảy
851
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,600,9
5214,9
5,627
6234,7,9
1,34 
 512,2
 60,2,32,9
2,37 
 89
0,1,3,6
8,9
99
 
Ngày: 16/06/2009
XSBL - Loại vé: L:09T06K3
Giải ĐB
230890
Giải nhất
40447
Giải nhì
53886
Giải ba
02641
52553
Giải tư
80105
19061
73919
79089
24537
68671
98592
Giải năm
5066
Giải sáu
0385
6603
2874
Giải bảy
903
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
9032,52
4,6,719
92 
02,537
741,7
02,853
6,861,6
3,471,4
 85,6,9
1,890,2
 
Ngày: 16/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22167
Giải nhất
07958
Giải nhì
93736
22019
Giải ba
54834
71956
61831
32173
07706
12924
Giải tư
1673
9026
0802
2642
Giải năm
4723
0905
0430
0763
3496
6522
Giải sáu
307
435
934
Giải bảy
61
25
14
88
ChụcSốĐ.Vị
302,5,6,7
3,614,9
0,2,422,3,4,5
6
2,6,7230,1,42,5
6
1,2,3242
0,2,356,8
0,2,3,5
9
61,3,7
0,6732
5,888
196
 
Ngày: 16/06/2009
XSDLK
Giải ĐB
14630
Giải nhất
17061
Giải nhì
19110
Giải ba
92314
19615
Giải tư
99585
93775
37438
00620
44265
64322
26961
Giải năm
1479
Giải sáu
4371
4013
6055
Giải bảy
798
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,2,30 
62,710,3,4,5
220,2
130,8
14 
1,5,6,7
8
55
 612,5,8
 71,5,9
3,6,985
798
 
Ngày: 16/06/2009
XSQNM
Giải ĐB
74060
Giải nhất
44414
Giải nhì
61773
Giải ba
89024
83000
Giải tư
96626
93963
93654
78461
53191
37741
58875
Giải năm
2535
Giải sáu
1425
0008
5382
Giải bảy
119
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,600,8
4,6,914,9
824,5,62
6,735
1,2,541
2,3,754
2260,1,3
 73,5
082
191