MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/10/2013
XSTG - Loại vé: TG10C
Giải ĐB
724238
Giải nhất
20595
Giải nhì
65482
Giải ba
93896
38988
Giải tư
09188
60260
45862
01734
18808
57647
70889
Giải năm
9314
Giải sáu
5316
1034
8084
Giải bảy
447
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
608
 14,6
6,82 
 342,6,8
1,32,8472
95 
1,3,960,2
427 
0,3,8282,4,82,9
895,6
 
Ngày: 20/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
652132
Giải nhất
72883
Giải nhì
19606
Giải ba
17151
09092
Giải tư
11353
19246
26249
54054
53495
71438
58690
Giải năm
8700
Giải sáu
5828
1512
5547
Giải bảy
694
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
512
1,3,928
5,832,5,8
5,946,7,9
3,951,3,4
0,46 
47 
2,383
490,2,4,5
 
Ngày: 20/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
003365
Giải nhất
88022
Giải nhì
28449
Giải ba
31936
46485
Giải tư
24908
04464
27030
27795
17066
05159
77630
Giải năm
1353
Giải sáu
7618
1613
6170
Giải bảy
379
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
32,708
313,8
222
1,5302,1,6
649
6,8,953,9
3,664,5,6
 70,9
0,185
4,5,795
 
Ngày: 20/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
91284
Giải nhất
87912
Giải nhì
72815
55842
Giải ba
57431
49476
67086
11738
31662
98347
Giải tư
4035
4635
5488
2029
Giải năm
4061
2102
1190
4601
5472
2979
Giải sáu
188
615
127
Giải bảy
15
09
12
65
ChụcSốĐ.Vị
901,2,9
0,3,6122,53
0,12,4,6
7
27,9
 31,52,8
842,7
13,32,65 
7,861,2,5
2,472,6,9
3,8284,6,82
0,2,790
 
Ngày: 20/10/2013
XSKT
Giải ĐB
440697
Giải nhất
23802
Giải nhì
63512
Giải ba
77288
88968
Giải tư
80236
44267
61779
55081
67648
71543
92514
Giải năm
2800
Giải sáu
4084
3841
3632
Giải bảy
712
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
000,2
4,8122,4
0,12,32 
432,6
1,841,3,8
 58
367,8
6,979
4,5,6,881,4,8
797
 
Ngày: 20/10/2013
XSKH
Giải ĐB
350440
Giải nhất
85427
Giải nhì
74532
Giải ba
14621
32964
Giải tư
99404
14002
85189
78948
68818
01915
24135
Giải năm
5955
Giải sáu
7545
6209
0905
Giải bảy
098
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
401,2,4,5
9
0,215,8
0,321,7
 32,5
0,640,5,8
0,1,3,4
5
55
 64
27 
1,4,989
0,898