MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/10/2013
XSTG - Loại vé: TG10B
Giải ĐB
002565
Giải nhất
91586
Giải nhì
28559
Giải ba
95878
78250
Giải tư
12627
31662
95455
08276
56539
11814
86434
Giải năm
2615
Giải sáu
5472
7724
0525
Giải bảy
253
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
50 
 14,52
6,724,5,7
534,9
1,2,34 
12,2,5,650,3,5,9
7,862,5
272,6,8
786
3,59 
 
Ngày: 13/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
561849
Giải nhất
40099
Giải nhì
18371
Giải ba
27366
71929
Giải tư
56836
56944
22288
88463
25203
42123
77551
Giải năm
1279
Giải sáu
5545
0905
4273
Giải bảy
084
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
5,71 
222,3,9
0,2,6,736
4,844,5,9
0,451
3,663,6
 71,3,9
884,8
2,4,7,999
 
Ngày: 13/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
211364
Giải nhất
59833
Giải nhì
52179
Giải ba
41618
43470
Giải tư
22294
86433
32060
24460
02744
49017
55240
Giải năm
0914
Giải sáu
9934
7931
3325
Giải bảy
332
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,62,70 
314,7,8
325
3231,2,32,4
1,3,4,6
9
40,4
257
 602,4
1,570,9
18 
794
 
Ngày: 13/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31391
Giải nhất
01353
Giải nhì
03433
08756
Giải ba
05580
78874
87199
57681
09130
33824
Giải tư
5750
4429
9032
8369
Giải năm
7184
8120
7172
9480
8948
5292
Giải sáu
668
728
663
Giải bảy
89
43
64
99
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,820 
8,91 
3,7,920,4,8,9
3,4,5,630,2,3
2,6,7,843,8
 50,3,6
563,4,8,9
 72,4
2,4,6802,1,4,9
2,6,8,9291,2,92
 
Ngày: 13/10/2013
XSKT
Giải ĐB
653717
Giải nhất
40968
Giải nhì
31886
Giải ba
69782
51601
Giải tư
79027
01936
10840
31537
99561
94497
71977
Giải năm
0433
Giải sáu
9354
3659
0737
Giải bảy
920
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,401
0,617
820,7
3,633,6,72
540
 54,9
3,861,3,8
1,2,32,7
9
77
682,6
597
 
Ngày: 13/10/2013
XSKH
Giải ĐB
147878
Giải nhất
02423
Giải nhì
72362
Giải ba
32121
64850
Giải tư
82288
31311
75035
29882
22997
69045
33773
Giải năm
7004
Giải sáu
5458
2217
0182
Giải bảy
368
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
504,9
1,211,7
6,8221,3
2,735
045
3,450,8
 62,8
1,973,8
5,6,7,8822,8
097