MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/10/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T10
Giải ĐB
669436
Giải nhất
26904
Giải nhì
64121
Giải ba
83483
95344
Giải tư
55728
78182
02399
43867
76542
32409
47491
Giải năm
1351
Giải sáu
1707
6887
7020
Giải bảy
836
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
204,7,9
2,5,91 
4,820,1,8
8363
0,442,4
 51
3367
0,6,87 
282,3,7
0,991,9
 
Ngày: 20/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10C
Giải ĐB
962235
Giải nhất
56386
Giải nhì
69612
Giải ba
73111
63915
Giải tư
58536
04110
01172
49119
36466
95823
90819
Giải năm
2723
Giải sáu
1280
5411
8761
Giải bảy
362
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
12,610,12,2,5
92
1,6,7232
2235,6,8
 4 
1,35 
3,6,861,2,6
 72
380,6
129 
 
Ngày: 20/10/2009
XSBL - Loại vé: L:09T10K3
Giải ĐB
213684
Giải nhất
31767
Giải nhì
95075
Giải ba
12300
47565
Giải tư
98527
47687
71715
24948
44260
19787
02045
Giải năm
8608
Giải sáu
9341
5056
4532
Giải bảy
378
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,600,8
415
327
 32
841,5,8
1,4,6,756
560,5,7
2,6,8275,8
0,4,784,72,9
89 
 
Ngày: 20/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29066
Giải nhất
91536
Giải nhì
87149
54204
Giải ba
70096
47473
82760
07887
84021
57817
Giải tư
2301
8878
8700
8061
Giải năm
2280
7972
0306
7763
6006
6330
Giải sáu
852
869
758
Giải bảy
73
90
49
51
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,8
9
00,1,4,62
0,2,5,617
5,721
6,7230,6
0492
 51,2,8
02,3,6,960,1,3,6
9
1,872,32,8
5,780,7
42,690,6
 
Ngày: 20/10/2009
XSDLK
Giải ĐB
86417
Giải nhất
92328
Giải nhì
79504
Giải ba
20253
81899
Giải tư
64093
85628
91299
66417
19475
58924
79660
Giải năm
1683
Giải sáu
2326
3748
6169
Giải bảy
088
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
604
 172
 24,6,82
5,8,93 
0,248
753,7
260,9
12,575
22,4,883,8
6,9293,92
 
Ngày: 20/10/2009
XSQNM
Giải ĐB
46311
Giải nhất
22188
Giải nhì
85954
Giải ba
17934
50013
Giải tư
78177
39647
25458
94945
92757
29424
99160
Giải năm
5354
Giải sáu
8777
6857
3029
Giải bảy
428
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
60 
111,3
324,8,9
132,4
2,3,5245,7
4542,72,8
 60
4,52,72772
2,5,888
29