MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL47
Giải ĐB
724608
Giải nhất
05375
Giải nhì
35957
Giải ba
79489
39193
Giải tư
78569
47301
81956
07212
87645
58134
46851
Giải năm
7001
Giải sáu
5475
8634
7088
Giải bảy
529
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,512
129
9342
3245
4,7251,6,7,9
569
5752
0,888,9
2,5,6,893
 
Ngày: 20/11/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0547
Giải ĐB
317244
Giải nhất
43541
Giải nhì
50096
Giải ba
00394
96547
Giải tư
11604
63114
38655
47373
84723
15602
76223
Giải năm
3390
Giải sáu
6251
3554
3158
Giải bảy
431
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
902,4
3,4,5214
0232
22,731
0,1,4,5
9
41,4,7
5512,4,5,8
96 
473
58 
 90,4,6
 
Ngày: 20/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV47
Giải ĐB
780350
Giải nhất
51497
Giải nhì
99129
Giải ba
70497
17541
Giải tư
32036
74536
44179
99125
19717
28209
64735
Giải năm
4259
Giải sáu
4144
4551
7102
Giải bảy
977
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
502,9
4,517
025,9
 352,62
441,4
2,3250,1,9
326 
1,7,9277,9
 8 
0,2,5,7972
 
Ngày: 20/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
01608
Giải nhất
91915
Giải nhì
03815
91455
Giải ba
50119
48075
38272
51500
30467
61233
Giải tư
3514
3004
5758
0700
Giải năm
5886
0095
0313
6807
8401
8274
Giải sáu
197
950
774
Giải bảy
30
07
33
20
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,5002,1,4,72
8
013,4,52,9
720
1,3230,32
0,1,724 
12,5,7,950,5,8
867
02,6,972,42,5
0,586
195,7
 
Ngày: 20/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91308
Giải nhất
83681
Giải nhì
04953
Giải ba
01855
91172
Giải tư
11554
20115
72706
39051
99643
28696
13809
Giải năm
5605
Giải sáu
4854
7407
9313
Giải bảy
870
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
705,6,7,8
9
5,813,52
72 
1,4,53 
5243
0,12,551,3,42,5
0,96 
070,2
081
096
 
Ngày: 20/11/2009
XSNT
Giải ĐB
64854
Giải nhất
20865
Giải nhì
68525
Giải ba
59042
60049
Giải tư
14812
68786
06648
66602
86971
50943
72600
Giải năm
5002
Giải sáu
9718
7681
2602
Giải bảy
783
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,23
7,812,8
03,1,420,5
4,83 
542,3,8,9
2,654
865
 71
1,481,3,6
49