MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/05/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/05/2022
XSVL - Loại vé: 43VL20
Giải ĐB
521232
Giải nhất
95472
Giải nhì
18967
Giải ba
09848
52945
Giải tư
42667
83446
06131
00686
57677
25149
46392
Giải năm
8348
Giải sáu
4611
9974
9091
Giải bảy
502
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202
1,3,911
0,3,7,920
 31,2
745,6,82,9
45 
4,8672
62,772,4,7
4286
491,2
 
Ngày: 20/05/2022
XSBD - Loại vé: 05K20
Giải ĐB
492297
Giải nhất
73063
Giải nhì
24311
Giải ba
33472
89414
Giải tư
66470
41167
86126
75494
57277
11258
54945
Giải năm
1112
Giải sáu
0983
6249
7830
Giải bảy
438
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
1,711,2,4
1,726
6,830,8
1,945,9
458
263,7
6,7,970,1,2,7
3,583
494,7
 
Ngày: 20/05/2022
XSTV - Loại vé: 31TV20
Giải ĐB
058785
Giải nhất
89676
Giải nhì
53338
Giải ba
46283
33278
Giải tư
49282
69055
46105
76463
93901
77634
96864
Giải năm
0292
Giải sáu
6567
8375
8188
Giải bảy
487
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
019
8,92 
6,834,8
3,64 
0,5,7,855
763,4,7
6,875,6,8
3,7,882,3,5,7
8
192
 
Ngày: 20/05/2022
10XS-15XS-3XS-12XS-5XS-11XS
Giải ĐB
78195
Giải nhất
29924
Giải nhì
93148
31878
Giải ba
90373
98148
70425
68174
87509
45128
Giải tư
1579
8236
1126
0906
Giải năm
8299
3776
3912
2338
8819
9177
Giải sáu
218
446
574
Giải bảy
22
23
60
58
ChụcSốĐ.Vị
606,9
 12,8,9
1,222,3,4,5
6,8
2,736,8
2,7246,82
2,958
0,2,3,4
7
60
773,42,6,7
8,9
1,2,3,42
5,7
8 
0,1,7,995,9
 
Ngày: 20/05/2022
XSGL
Giải ĐB
289053
Giải nhất
16027
Giải nhì
68793
Giải ba
16325
11191
Giải tư
73686
22515
81988
92480
70241
56107
19378
Giải năm
0795
Giải sáu
7662
9919
6102
Giải bảy
465
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
802,7
4,915,9
0,625,7
5,93 
 41
1,2,5,6
9
53,5
862,5
0,278
7,880,6,8
191,3,5
 
Ngày: 20/05/2022
XSNT
Giải ĐB
664159
Giải nhất
66733
Giải nhì
76625
Giải ba
10037
50979
Giải tư
35595
80100
44048
15358
33753
35937
73940
Giải năm
7484
Giải sáu
7636
6216
1957
Giải bảy
089
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,400
 16
 25
3,533,6,72
840,8
2,953,7,8,9
1,36 
32,579
4,584,92
5,7,8295