MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/05/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/05/2022
XSVL - Loại vé: 43VL19
Giải ĐB
500767
Giải nhất
19498
Giải nhì
35291
Giải ba
36158
46976
Giải tư
53403
37599
75683
94023
10834
48433
33838
Giải năm
7424
Giải sáu
6915
7943
0633
Giải bảy
087
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,915
 23,4
0,2,32,4
8
332,4,8
2,343
158
767
6,876
3,5,983,7
991,8,9
 
Ngày: 13/05/2022
XSBD - Loại vé: 05K19
Giải ĐB
391426
Giải nhất
81216
Giải nhì
02139
Giải ba
92051
32259
Giải tư
64122
02005
85981
66909
16722
62491
61035
Giải năm
0069
Giải sáu
9450
0756
5066
Giải bảy
851
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
505,8,9
52,8,916
22222,6
 35,9
 4 
0,350,12,6,9
1,2,5,666,9
 7 
081
0,3,5,691
 
Ngày: 13/05/2022
XSTV - Loại vé: 31TV19
Giải ĐB
918861
Giải nhất
24043
Giải nhì
99687
Giải ba
77229
38654
Giải tư
67531
82468
95536
86312
35784
68006
03972
Giải năm
1753
Giải sáu
8362
9255
4462
Giải bảy
969
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,612
1,62,729
4,531,6
5,843,5
4,553,4,5
0,361,22,8,9
872
684,7
2,69 
 
Ngày: 13/05/2022
6XK-1XK-15XK-10XK-3XK-5XK
Giải ĐB
29436
Giải nhất
46318
Giải nhì
32294
77466
Giải ba
93212
62933
41364
37952
17902
12456
Giải tư
3159
3187
7174
5338
Giải năm
6056
0791
2843
2566
7526
3787
Giải sáu
969
827
755
Giải bảy
51
49
82
08
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
5,912,8
0,1,5,826,7
3,433,6,8
6,7,943,9
551,2,5,62
9
2,3,52,6264,62,9
2,8274
0,1,382,72
4,5,691,4
 
Ngày: 13/05/2022
XSGL
Giải ĐB
271517
Giải nhất
73421
Giải nhì
61158
Giải ba
49170
39894
Giải tư
84577
99088
95604
33628
64985
19000
95856
Giải năm
0709
Giải sáu
1693
0784
1455
Giải bảy
050
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,4,9
217
 21,8
93 
0,5,8,94 
5,850,4,5,6
8
56 
1,770,7
2,5,884,5,8
093,4
 
Ngày: 13/05/2022
XSNT
Giải ĐB
256350
Giải nhất
11265
Giải nhì
59429
Giải ba
82897
86078
Giải tư
29823
73471
13895
54443
47643
56625
36059
Giải năm
9412
Giải sáu
7383
6263
3965
Giải bảy
200
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,500
4,712
123,5,9
2,42,6,83 
 41,32
2,62,950,9
 63,52
971,8
783
2,595,7