MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/10/2014
XSHCM - Loại vé: 10C7
Giải ĐB
925673
Giải nhất
03246
Giải nhì
31801
Giải ba
13692
32489
Giải tư
97605
78864
44617
15906
53997
91877
57570
Giải năm
6177
Giải sáu
1100
5872
2139
Giải bảy
854
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,5,6
017
7,92 
739
52,646
0542
0,464
1,72,970,2,3,72
 89
3,892,7
 
Ngày: 18/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
540557
Giải nhất
57410
Giải nhì
76099
Giải ba
14301
77069
Giải tư
21219
02025
80012
36042
73429
42873
75393
Giải năm
7242
Giải sáu
6138
3774
6089
Giải bảy
390
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,610,2,9
1,4225,9
7,938
7422
257
 61,9
573,4
389
1,2,6,8
9
90,3,9
 
Ngày: 18/10/2014
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
482878
Giải nhất
13355
Giải nhì
65337
Giải ba
21655
41115
Giải tư
70265
77101
91742
91214
44919
49214
93373
Giải năm
0256
Giải sáu
5229
0304
7542
Giải bảy
763
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0142,5,9
4229
6,737
0,12422
1,52,6552,6
5,663,5,6
373,8
78 
1,29 
 
Ngày: 18/10/2014
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
175665
Giải nhất
91836
Giải nhì
64617
Giải ba
63421
25816
Giải tư
74727
37729
78945
51623
74467
26389
82219
Giải năm
9616
Giải sáu
1273
0105
3622
Giải bảy
161
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,6162,7,9
221,2,3,7
9
2,736
 45
0,4,65 
12,361,5,7
1,2,6,973
 89
1,2,897
 
Ngày: 18/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
84860
Giải nhất
45768
Giải nhì
85850
28264
Giải ba
20607
60713
74453
90058
76416
92184
Giải tư
6949
2449
1064
1897
Giải năm
7120
9035
1549
5932
1868
0981
Giải sáu
425
755
500
Giải bảy
64
32
66
16
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,600,7
813,62
3220,5
1,5322,5
63,8493
2,3,550,3,5,8
12,660,43,6,82
0,97 
5,6281,4
4397
 
Ngày: 18/10/2014
XSDNO
Giải ĐB
681947
Giải nhất
97707
Giải nhì
79563
Giải ba
18375
42478
Giải tư
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
Giải năm
3150
Giải sáu
3567
5298
7898
Giải bảy
161
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
504,7
1,611,3
 2 
1,6238,9
047
750,9
 61,32,7
0,4,675,8
3,7,9289
3,5,8982
 
Ngày: 18/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
099079
Giải nhất
81452
Giải nhì
05442
Giải ba
86648
97017
Giải tư
60978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
Giải năm
6066
Giải sáu
1373
3356
5638
Giải bảy
897
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,404
 17
2,4,520,2
738
0,440,2,4,8
 52,6
5,6,866
1,973,8,9
3,4,7,986
797,8
 
Ngày: 18/10/2014
XSQNG
Giải ĐB
658900
Giải nhất
21764
Giải nhì
22313
Giải ba
20432
86927
Giải tư
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
Giải năm
7476
Giải sáu
9776
9023
8131
Giải bảy
570
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2
3,513,6,8
0,323,6,7,8
1,231,2,4
3,4,644
 51
1,2,7264
270,62
1,28 
 9