MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/11/2022
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
409126
Giải nhất
93388
Giải nhì
78363
Giải ba
37044
33402
Giải tư
07471
85375
59917
48827
69355
65393
85999
Giải năm
1683
Giải sáu
7892
8706
7529
Giải bảy
976
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6
0,717
0,926,7,9
6,8,93 
444
5,755
0,2,763
1,271,5,6
883,8
2,992,3,9
 
Ngày: 08/11/2022
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
760839
Giải nhất
59258
Giải nhì
93625
Giải ba
18421
05889
Giải tư
50239
22502
14015
80036
74308
24604
55188
Giải năm
1456
Giải sáu
2842
1002
3497
Giải bảy
163
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,8
215
02,421,5
636,92
042
1,2,956,8
3,563
97 
0,5,888,9
32,895,7
 
Ngày: 08/11/2022
XSBL - Loại vé: T11-K2
Giải ĐB
406521
Giải nhất
45956
Giải nhì
65808
Giải ba
56150
38837
Giải tư
85863
13193
96503
76447
36801
13084
17633
Giải năm
2453
Giải sáu
5311
8276
4525
Giải bảy
493
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
501,3,8
0,1,211
 21,5,6
0,3,5,6
92
33,7
847
250,3,6
2,5,763
3,476
084
 932
 
Ngày: 08/11/2022
18FB-13FB-11FB-4FB-6FB-9FB-20FB-12FB
Giải ĐB
66130
Giải nhất
31344
Giải nhì
60841
75083
Giải ba
20089
91989
55661
28892
04894
38296
Giải tư
9750
1119
3274
6424
Giải năm
3786
0911
9541
3781
9279
2086
Giải sáu
021
974
097
Giải bảy
41
97
10
96
ChụcSốĐ.Vị
1,3,50 
1,2,43,6
8
10,1,9
921,4
830
2,4,72,9413,4
 50
82,9261
92742,9
 81,3,62,92
1,7,8292,4,62,72
 
Ngày: 08/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
302654
Giải nhất
84385
Giải nhì
43318
Giải ba
20720
11235
Giải tư
99700
20525
99418
93814
01507
63177
10426
Giải năm
4888
Giải sáu
0645
0192
5557
Giải bảy
576
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7
 14,82
3,920,5,6
 32,5
1,545
2,3,4,854,7
2,76 
0,5,776,7
12,885,8
 92
 
Ngày: 08/11/2022
XSQNM
Giải ĐB
636141
Giải nhất
91237
Giải nhì
64301
Giải ba
38543
17689
Giải tư
47546
72406
05600
60585
79108
17043
35255
Giải năm
9023
Giải sáu
7566
3347
4237
Giải bảy
799
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
000,1,62,8
0,41 
 23
2,42372
 41,32,6,7
5,855
02,4,666
32,47 
085,9
8,999