MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/11/2022
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
114966
Giải nhất
21744
Giải nhì
63555
Giải ba
54132
63104
Giải tư
47966
89152
70339
19578
00527
46762
09801
Giải năm
4079
Giải sáu
4296
0036
0990
Giải bảy
486
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
901,4
01 
3,5,627
 32,6,9
0,444
552,5
3,62,8,962,62
2,978,9
786
3,790,6,7
 
Ngày: 15/11/2022
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
849725
Giải nhất
50350
Giải nhì
36050
Giải ba
93531
46699
Giải tư
73920
45459
44405
34417
85869
96384
10348
Giải năm
9703
Giải sáu
2347
6399
4276
Giải bảy
342
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,5203,5
317
420,5
031,8
842,7,8
0,2502,9
769
1,476
3,484
5,6,92992
 
Ngày: 15/11/2022
XSBL - Loại vé: T11-K3
Giải ĐB
465755
Giải nhất
13862
Giải nhì
34856
Giải ba
09653
51804
Giải tư
31507
72485
35188
61395
88764
60019
49619
Giải năm
7443
Giải sáu
4600
9780
6103
Giải bảy
637
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,4,7
 192
62 
0,4,537
0,643,8
5,8,953,5,6
562,4
0,37 
4,880,5,8
1295
 
Ngày: 15/11/2022
6GS-5GS-9GS-13GS-3GS-1GS
Giải ĐB
91006
Giải nhất
22362
Giải nhì
00497
25741
Giải ba
83780
71776
83219
79310
25559
28409
Giải tư
6094
4114
4358
4970
Giải năm
2704
2016
1614
0178
3411
3799
Giải sáu
574
202
404
Giải bảy
02
57
50
82
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,8022,42,6,9
1,410,1,42,6
9
02,6,82 
 3 
02,12,7,941
 50,7,8,9
0,1,762
5,970,4,6,8
5,780,2
0,1,5,994,7,9
 
Ngày: 15/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
139769
Giải nhất
55423
Giải nhì
98317
Giải ba
56433
28154
Giải tư
43806
39251
31606
46182
94473
04757
01417
Giải năm
4456
Giải sáu
5103
0422
8466
Giải bảy
141
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,62
4,5172
22,8222,3
0,2,3,733
541
 51,4,6,7
02,5,666,9
12,573
 82
69 
 
Ngày: 15/11/2022
XSQNM
Giải ĐB
502884
Giải nhất
53976
Giải nhì
52404
Giải ba
44728
66149
Giải tư
81923
43912
94788
48018
01228
92241
89387
Giải năm
2140
Giải sáu
1201
9955
7145
Giải bảy
853
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,412,8
123,82
2,5,63 
0,840,1,5,9
4,553,5
763
876
1,22,884,7,8
49