MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/11/2022
XSBTR - Loại vé: K44-T11
Giải ĐB
267454
Giải nhất
51241
Giải nhì
38398
Giải ba
30639
46953
Giải tư
13402
61187
52095
08813
20936
67716
58252
Giải năm
5963
Giải sáu
0296
9382
9172
Giải bảy
552
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 02
413,6,9
0,52,7,82 
1,5,636,9
541
9522,3,4
1,3,963
872
982,7
1,395,6,8
 
Ngày: 01/11/2022
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
165010
Giải nhất
72322
Giải nhì
42445
Giải ba
74804
53727
Giải tư
81725
93585
75824
81792
31468
11714
84948
Giải năm
4090
Giải sáu
4059
3694
5144
Giải bảy
585
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904
 10,4
2,922,4,5,7
 3 
0,1,2,4
9
44,5,8
2,4,8259
 60,8
27 
4,6852
590,2,4
 
Ngày: 01/11/2022
XSBL - Loại vé: T11-K1
Giải ĐB
856665
Giải nhất
96310
Giải nhì
90991
Giải ba
46652
42457
Giải tư
72338
04183
98045
35598
13976
93104
35118
Giải năm
9531
Giải sáu
0148
2536
5915
Giải bảy
815
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
104
3,910,52,8
52 
831,6,8
045,8
12,4,6,752,7
3,765
575,6
1,3,4,983
 91,8
 
Ngày: 01/11/2022
4FL-7FL-6FL-14FL-11FL-10FL
Giải ĐB
99876
Giải nhất
35394
Giải nhì
83301
41034
Giải ba
78478
01506
61824
21864
19460
97709
Giải tư
2523
8243
8504
6873
Giải năm
6666
0003
6305
9126
5239
8233
Giải sáu
399
774
666
Giải bảy
79
76
46
50
ChụcSốĐ.Vị
5,601,3,4,5
6,9
01 
 23,4,6
0,2,3,4
7
33,4,9
0,2,3,6
7,9
43,6
050
0,2,4,62
72
60,4,62
 73,4,62,8
9
78 
0,3,7,994,9
 
Ngày: 01/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
944259
Giải nhất
15665
Giải nhì
90608
Giải ba
94191
91269
Giải tư
13082
57195
76848
01396
38122
66914
75411
Giải năm
3904
Giải sáu
0805
1848
5059
Giải bảy
295
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
404,5,8
1,911,4
2,822
 3 
0,140,82
0,6,92592
965,9
 7 
0,4282
52,691,52,6
 
Ngày: 01/11/2022
XSQNM
Giải ĐB
954306
Giải nhất
32838
Giải nhì
04610
Giải ba
76389
55334
Giải tư
41022
53502
12627
22428
35032
13435
59452
Giải năm
4233
Giải sáu
5500
0151
9412
Giải bảy
781
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,6
5,810,2,5
0,1,2,3
5
22,7,8
332,3,4,5
8
34 
1,351,2
06 
27 
2,381,9
89