MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/10/2014
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
071032
Giải nhất
49720
Giải nhì
48326
Giải ba
07700
18998
Giải tư
91979
63872
25159
86213
90590
76085
29471
Giải năm
3381
Giải sáu
8252
4643
6192
Giải bảy
161
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900
6,7,813
3,5,7,920,6
1,432
 43,8
852,9
261
 71,2,9
4,981,5
5,790,2,8
 
Ngày: 06/10/2014
XSDT - Loại vé: N41
Giải ĐB
275584
Giải nhất
47895
Giải nhì
83398
Giải ba
11163
54372
Giải tư
74294
77762
96627
31870
13959
08812
33279
Giải năm
8186
Giải sáu
9668
5554
6239
Giải bảy
603
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
703
 12
1,6,727
0,639
5,8,947
954,9
862,3,8
2,470,2,9
6,984,6
3,5,794,5,8
 
Ngày: 06/10/2014
XSCM - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
858170
Giải nhất
69668
Giải nhì
83909
Giải ba
35914
41741
Giải tư
68172
47450
17183
62256
75928
06942
06408
Giải năm
6924
Giải sáu
8727
9068
3213
Giải bảy
413
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,708,9
4132,4
4,724,7,8
12,83 
1,241,2
 50,6
5682
270,2
0,2,62,983
098
 
Ngày: 06/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
86156
Giải nhất
25040
Giải nhì
49181
93753
Giải ba
00803
21780
40499
21617
33723
68485
Giải tư
6775
4507
0584
4129
Giải năm
3556
6394
8941
3836
8572
2193
Giải sáu
296
350
764
Giải bảy
91
39
70
18
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,803,7
4,8,917,8
723,9
0,2,5,936,9
6,8,940,1
7,850,3,62
3,52,964
0,170,2,5
180,1,4,5
2,3,991,3,4,6
9
 
Ngày: 06/10/2014
XSTTH
Giải ĐB
033529
Giải nhất
76603
Giải nhì
27964
Giải ba
74074
55502
Giải tư
19822
25378
75808
22332
25907
37016
83042
Giải năm
6728
Giải sáu
0283
2276
2974
Giải bảy
737
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,7,8
 16
0,2,3,422,8,9
0,832,7
6,7242,8
 5 
1,764
0,3742,6,8
0,2,4,783
29 
 
Ngày: 06/10/2014
XSPY
Giải ĐB
079928
Giải nhất
66303
Giải nhì
15440
Giải ba
82666
22875
Giải tư
03251
26352
19615
82991
11296
66886
74471
Giải năm
2304
Giải sáu
9304
6703
3451
Giải bảy
416
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4032,42
52,7,915,62
528
023 
0240
1,7512,2
12,6,8,966
 71,5
286
 91,6