MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/10/2014
XSTG - Loại vé: TGA10
Giải ĐB
026624
Giải nhất
31786
Giải nhì
60474
Giải ba
13323
03771
Giải tư
11287
63116
47301
59181
81355
88153
36178
Giải năm
4636
Giải sáu
7971
0133
5455
Giải bảy
247
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,72,816
 23,4
2,3,533,6
2,747,9
5253,52
1,3,86 
4,8712,4,8
781,6,7
49 
 
Ngày: 05/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
302572
Giải nhất
71558
Giải nhì
60436
Giải ba
21675
39351
Giải tư
43044
61272
66928
56651
19739
47993
96146
Giải năm
7389
Giải sáu
4116
4122
9110
Giải bảy
160
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
5210,6
2,7222,8
936,9
444,6
7512,8
1,3,460
 722,5
2,5892
3,8293
 
Ngày: 05/10/2014
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
552429
Giải nhất
46339
Giải nhì
41421
Giải ba
51872
55953
Giải tư
74227
03975
82816
14548
71432
72163
40936
Giải năm
4288
Giải sáu
3215
6378
9897
Giải bảy
133
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
215,6
3,721,7,9
3,5,632,3,6,9
948
1,753
1,363
2,972,5,8
4,7,888
2,394,7
 
Ngày: 05/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14165
Giải nhất
34399
Giải nhì
53132
29500
Giải ba
31159
98060
69145
81831
04292
61004
Giải tư
8655
2444
8353
9021
Giải năm
2214
4601
5395
8873
3529
7511
Giải sáu
123
648
275
Giải bảy
99
13
62
59
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,4
0,1,2,311,3,4
3,6,921,3,9
1,2,5,731,2
0,1,444,5,8
4,5,6,7
9
53,5,92
 60,2,5
 73,5
48 
2,52,9292,5,92
 
Ngày: 05/10/2014
XSKT
Giải ĐB
252423
Giải nhất
79740
Giải nhì
52957
Giải ba
84861
01199
Giải tư
93601
57625
69006
67257
76854
35487
30729
Giải năm
1345
Giải sáu
8097
0781
4596
Giải bảy
360
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4,601,6
0,6,81 
 232,5,9
223 
540,5
2,454,72
0,960,1
52,8,97 
 81,7
2,996,7,9
 
Ngày: 05/10/2014
XSKH
Giải ĐB
695787
Giải nhất
04674
Giải nhì
08847
Giải ba
79693
94941
Giải tư
90877
34659
87759
64491
63935
78852
93385
Giải năm
8324
Giải sáu
8207
5770
1834
Giải bảy
603
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
703,7
4,91 
524,6
0,934,5
2,3,741,7
3,852,92
26 
0,4,7,870,4,7
 85,7
5291,3