MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/02/2014
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
459190
Giải nhất
79049
Giải nhì
83387
Giải ba
08616
24729
Giải tư
40423
59226
79407
56277
23639
74060
37146
Giải năm
8585
Giải sáu
2958
5275
7309
Giải bảy
052
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
6,907,9
 16
523,6,9
239
 46,9
7,852,8
1,2,4,960
0,7,875,7
585,7
0,2,3,490,6
 
Ngày: 05/02/2014
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
204698
Giải nhất
74536
Giải nhì
86946
Giải ba
36680
92579
Giải tư
10427
30214
73985
00107
21690
44256
62345
Giải năm
0397
Giải sáu
5660
9681
7590
Giải bảy
377
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8,9207
814
 20,7
 36
145,6
4,856
3,4,560
0,2,7,977,9
980,1,5
7902,7,8
 
Ngày: 05/02/2014
XSST - Loại vé: K1T02
Giải ĐB
610140
Giải nhất
27419
Giải nhì
94863
Giải ba
67723
01499
Giải tư
03688
76255
58241
06691
76134
94035
45580
Giải năm
4675
Giải sáu
7375
5004
6463
Giải bảy
132
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,804,5
4,919
323
2,6232,4,5
0,340,1
0,3,5,7255
 632
 752
880,8
1,991,9
 
Ngày: 05/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81966
Giải nhất
45509
Giải nhì
59829
29195
Giải ba
10803
81483
50244
27903
64457
83810
Giải tư
7931
2052
7010
8497
Giải năm
0227
9462
8234
9074
9129
2990
Giải sáu
132
913
040
Giải bảy
26
85
35
71
ChụcSốĐ.Vị
12,4,9032,9
3,7102,3
3,5,626,7,92
02,1,831,2,4,5
3,4,740,4
3,8,952,7
2,662,6
2,5,971,4
 83,5
0,2290,5,7
 
Ngày: 05/02/2014
XSDNG
Giải ĐB
601480
Giải nhất
83381
Giải nhì
83082
Giải ba
46721
66623
Giải tư
54190
48815
62547
19492
19007
41904
36695
Giải năm
1158
Giải sáu
6502
4846
6817
Giải bảy
463
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4,7
2,814,5,7
0,8,921,3
2,63 
0,146,7
1,958
463
0,1,47 
580,1,2
 90,2,5
 
Ngày: 05/02/2014
XSKH
Giải ĐB
946663
Giải nhất
29577
Giải nhì
78610
Giải ba
34928
56506
Giải tư
18524
51494
21535
58665
03521
97401
28359
Giải năm
1471
Giải sáu
6558
3485
6536
Giải bảy
917
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
101,6
0,2,710,7
 21,4,8
635,6
2,947
3,6,858,9
0,363,5
1,4,771,7
2,585
594