KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
31/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
881
9823
4549
5158
2646
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
69939
06518
00237
14596
950276
Quảng Nam
XSQNM
47
281
4254
4626
7940
9305
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
39363
60079
16606
52115
156252
Thứ hai
30/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
038
7380
4395
6413
2327
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
72308
37508
75896
44337
276645
Thừa T. Huế
XSTTH
25
156
1672
1553
9658
1419
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
24763
68949
16016
00082
992633
Chủ nhật
29/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
36
634
3593
0311
3916
5523
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
09865
22961
32571
74575
192275
Khánh Hòa
XSKH
20
455
2363
0100
1576
8828
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
30164
71539
32987
11543
703228
Thừa T. Huế
XSTTH
18
961
3437
8803
3353
7628
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
51155
70773
44488
12356
496565
Thứ bảy
28/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
903
9196
0530
1884
7808
29338
78255
57742
30359
86976
51895
01385
11267
93435
22509
28169
332396
Quảng Ngãi
XSQNG
76
545
5712
6211
1880
8120
80986
16707
10188
41817
34186
06738
90700
48771
16461
32823
88376
415615
Đắk Nông
XSDNO
63
142
8597
7118
7387
7449
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
85811
51333
69919
62064
655931
Thứ sáu
27/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
59
384
9339
6578
6401
7031
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
95526
04132
34677
77497
555221
Ninh Thuận
XSNT
33
695
4980
0123
1166
8756
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
93078
75146
92687
94851
284882
Thứ năm
26/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
285
7284
0333
1036
2800
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
12229
27113
44133
92648
097317
Quảng Trị
XSQT
57
986
9769
7681
3414
8618
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
25782
72049
87037
14572
791751
Quảng Bình
XSQB
87
655
7632
1055
4499
5545
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
76951
54375
17121
15409
395830
Thứ tư
25/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
563
3305
0793
0740
1032
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
05284
65956
44688
62864
268790
Khánh Hòa
XSKH
08
077
4612
9537
9032
4132
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
39895
27890
13907
93501
568906