KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
27/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
59
384
9339
6578
6401
7031
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
95526
04132
34677
77497
555221
Ninh Thuận
XSNT
33
695
4980
0123
1166
8756
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
93078
75146
92687
94851
284882
Thứ năm
26/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
285
7284
0333
1036
2800
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
12229
27113
44133
92648
097317
Quảng Trị
XSQT
57
986
9769
7681
3414
8618
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
25782
72049
87037
14572
791751
Quảng Bình
XSQB
87
655
7632
1055
4499
5545
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
76951
54375
17121
15409
395830
Thứ tư
25/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
563
3305
0793
0740
1032
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
05284
65956
44688
62864
268790
Khánh Hòa
XSKH
08
077
4612
9537
9032
4132
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
39895
27890
13907
93501
568906
Thứ ba
24/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
74
657
8188
8420
9584
3939
51697
11362
16920
41754
89892
15517
50187
14344
05291
11820
37623
569127
Quảng Nam
XSQNM
41
574
5457
9895
1683
2032
26309
68916
18970
02691
61038
19226
41410
89487
30933
75336
51216
635363
Thứ hai
23/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
107
2077
8755
7392
2673
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
11409
82792
48382
31279
307019
Thừa T. Huế
XSTTH
19
618
1382
9255
7491
5712
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
50436
52461
02501
55818
013817
Chủ nhật
22/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
843
7953
5689
0788
2927
96552
94376
40953
62494
46216
64079
80080
13489
16211
37978
90178
990669
Khánh Hòa
XSKH
81
302
8571
2060
0447
3839
37030
27075
65063
07556
11018
26108
22094
34668
71278
56791
71483
344924
Thừa T. Huế
XSTTH
83
220
3676
8973
2527
8150
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
03062
71941
75926
83596
517931
Thứ bảy
21/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
490
2479
6712
0494
1210
49926
16046
76645
72533
10902
33622
34297
99258
48994
34028
70057
016979
Quảng Ngãi
XSQNG
78
504
7886
3990
3227
0165
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
46753
49698
46729
71403
264606
Đắk Nông
XSDNO
65
265
0675
4165
3390
8380
85086
63475
23954
53026
80457
73330
23547
44117
47904
81404
40662
441074