KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
10/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
953
9131
5478
6796
8017
75993
10078
10542
05162
75230
92892
76872
57830
98715
55347
20309
98341
Khánh Hòa
XSKH
50
051
6948
1980
1198
2038
85005
08957
36146
35873
54669
52764
90235
35088
22120
91036
73365
29126
Thứ ba
09/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
15
972
9903
0660
2335
1527
30230
29713
68122
76060
21806
32934
87886
38204
84553
80895
39039
91787
Quảng Nam
XSQNM
48
707
6630
8299
7997
8329
95620
86366
61667
13817
16410
78191
11170
27527
81312
27968
12126
39253
Thứ hai
08/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
20
331
1355
9437
4352
1391
59816
24303
01308
61144
85228
96682
58444
95315
33692
90646
84572
71451
Thừa T. Huế
XSTTH
84
353
4513
8522
5949
9848
91204
98333
68905
59803
34495
84746
90362
48971
94417
06787
45897
50126
Chủ nhật
07/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
35
110
7018
8760
0576
0740
81064
09835
93377
57284
19888
88840
70329
54635
42556
55811
94303
60568
Khánh Hòa
XSKH
81
899
5823
9335
6556
8045
29651
10671
10357
20548
08352
63659
98927
38562
58893
93471
11010
05075
Thứ bảy
06/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
76
601
0899
3347
3699
1311
56968
45035
38252
88207
67718
22971
79114
05216
78007
56663
19521
59480
Quảng Ngãi
XSQNG
58
283
2754
1859
3783
9560
46057
48050
03362
16890
97103
00756
82485
29960
28950
04500
15981
33462
Đắk Nông
XSDNO
60
606
9769
6824
7853
1151
62045
09467
42062
61209
95912
84310
08982
62236
12526
81869
70849
23825
Thứ sáu
05/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
72
646
9490
9958
8921
5403
72357
66489
34915
63574
80264
06744
71719
92216
59991
57433
04988
20005
Ninh Thuận
XSNT
32
900
2713
8742
6398
5980
62516
71916
36336
30793
73950
65500
94665
89923
56313
94207
75016
30899
Thứ năm
04/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
11
720
4467
6949
1077
5255
73849
34033
16282
76968
29567
50318
15461
62719
81558
06380
00428
22365
Quảng Trị
XSQT
65
764
3628
7003
5908
1955
60947
98225
14508
78068
69499
70965
55774
02582
46926
27710
97477
74733
Quảng Bình
XSQB
18
903
2085
4797
3912
6051
93947
36949
27881
51846
70844
92103
30832
14794
67671
62387
04581
43602