KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
06/05/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
36
566
9840
1604
5070
0247
14612
18347
19786
44330
82465
07360
74436
67931
59225
92377
58149
04050
Khánh Hòa
XSKH
53
388
8791
3453
5302
7567
64801
15776
35290
91042
85806
72658
71947
64464
33751
83703
43672
66702
Thứ bảy
05/05/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
80
571
6150
9209
3583
6261
81822
63973
60636
83731
48619
82562
48182
02330
26060
17421
93038
60923
Quảng Ngãi
XSQNG
44
913
6287
8645
7572
3513
25252
01168
39233
68890
05361
15466
50589
05114
96131
75920
36972
65290
Đắk Nông
XSDNO
81
848
5574
1886
7608
0830
86554
53976
03373
64828
44847
34983
60621
67654
81151
32380
68038
24495
Thứ sáu
04/05/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
40
316
4575
5894
2077
2644
02073
29770
64222
28305
63313
78092
94540
79599
90402
59792
15583
01076
Ninh Thuận
XSNT
51
904
0052
1141
7401
9632
98147
59954
56721
87900
71160
51767
39140
29596
95692
81585
01421
55412
Thứ năm
03/05/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
091
3789
2083
7906
4944
55710
01988
84869
78811
84015
22941
62621
53116
94306
15710
29770
21884
Quảng Trị
XSQT
07
596
6638
5800
7583
5656
50200
93110
47617
07096
51434
84671
94399
48046
72520
21280
44160
51604
Quảng Bình
XSQB
16
466
0597
8724
5910
1409
44241
01308
91904
41927
38953
90508
90608
19770
46759
57204
26764
31572
Thứ tư
02/05/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
50
463
2566
2255
7805
9877
95427
87386
35484
71971
87849
47099
54444
18400
11076
38168
34564
49460
Khánh Hòa
XSKH
82
548
2244
3566
3414
3453
91598
48879
73319
87407
24878
34259
49691
74764
38206
99204
64047
79984
Thứ ba
01/05/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
68
043
0015
4278
9254
6168
70244
12037
95507
06795
32057
52243
67363
22988
17020
83099
14307
84719
Quảng Nam
XSQNM
23
411
4988
6294
0087
6411
19719
88928
93264
26428
96407
62287
51363
19413
27579
17848
71221
26198
Thứ hai
30/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
43
616
0609
3060
0151
6185
51596
19907
47754
79491
85045
25948
53730
42439
72663
31158
12020
85968
Thừa T. Huế
XSTTH
99
240
4620
4316
5157
0304
49482
65633
23156
96915
80178
27546
95611
26995
45520
35155
69630
01148