KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
30/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
43
616
0609
3060
0151
6185
51596
19907
47754
79491
85045
25948
53730
42439
72663
31158
12020
85968
Thừa T. Huế
XSTTH
99
240
4620
4316
5157
0304
49482
65633
23156
96915
80178
27546
95611
26995
45520
35155
69630
01148
Chủ nhật
29/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
50
609
5881
2590
8370
8467
22557
53355
73520
48026
04100
32361
63092
09602
82187
36291
23053
28139
Khánh Hòa
XSKH
25
922
3018
8421
9266
7094
91275
51111
49503
38775
25474
23603
39653
83842
66696
40712
90178
46673
Thứ bảy
28/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
54
003
9373
9390
0041
9853
30061
81607
79129
80354
49750
03952
51333
88808
46756
29180
62123
90604
Quảng Ngãi
XSQNG
43
769
8830
7221
6723
6011
01153
91766
35525
03790
69166
64116
18425
63054
43278
49003
49054
78961
Đắk Nông
XSDNO
36
144
9420
0491
7017
3319
85748
51280
11240
06071
00260
03538
81747
05326
00361
79067
00869
34625
Thứ sáu
27/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
04
286
6305
8048
0821
2209
57985
41938
43226
63116
92865
40844
10011
11648
68445
39830
50315
03885
Ninh Thuận
XSNT
97
109
4728
0124
1233
3164
69031
46740
65209
48818
70396
16454
50799
38848
86051
52653
65995
30205
Thứ năm
26/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
04
005
5625
4046
8806
5072
41790
76926
41552
49898
45251
83283
59922
20497
95885
00320
05048
90721
Quảng Trị
XSQT
79
107
5521
8115
6349
1767
28468
61792
79320
22342
07948
27894
88158
63790
87521
66007
10077
85708
Quảng Bình
XSQB
59
545
1651
4836
1644
5159
71084
33337
32767
99451
37692
11541
26208
28212
77226
86887
64084
34663
Thứ tư
25/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
70
376
5360
6623
0058
9405
86001
55598
15748
33153
95354
02698
86669
78254
34606
28335
34260
01490
Khánh Hòa
XSKH
55
481
3665
8555
3603
0140
53211
38929
61152
06891
48786
58413
65232
53082
23541
58599
56225
89176
Thứ ba
24/04/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
33
550
9166
3304
5635
5828
92243
34775
08469
78249
68847
13747
83430
90133
51488
39632
99117
68235
Quảng Nam
XSQNM
80
785
9132
5403
0019
1919
00424
65564
22451
40735
20009
75767
36969
83734
74189
79097
36472
23960