KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/11/2013

Thứ sáu
29/11/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
34VL48
93
296
0001
9828
0280
9250
74665
04655
02520
79441
52277
08030
86019
31929
33944
59518
38578
721768
Bình Dương
11KS48
34
330
4664
0078
1554
6184
10223
38132
42925
90026
12268
60745
79558
55842
33347
08688
27986
458498
Trà Vinh
22TV48
71
025
0932
6987
5946
1334
71964
98196
64347
34176
04035
50449
54725
62049
98061
14947
98887
671550

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 29/11/2013

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  29/11/2013
7
 
9
7
 
2
0
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/11/2013
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 29/11/2013
9
41
43
47
57
5
4
Thứ sáu Ngày: 29/11/2013Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
92748
Giải nhất
16912
Giải nhì
30137
70012
Giải ba
03672
90252
57941
79511
53130
76912
Giải tư
5485
2126
1260
6024
Giải năm
2872
6606
9429
9879
5939
3334
Giải sáu
790
625
388
Giải bảy
17
11
79
93
Thứ sáu
29/11/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
99
408
3059
5381
7920
9796
89627
09804
90115
06464
97065
06615
70806
95287
40634
88688
97064
739343
Ninh Thuận
XSNT
89
582
8921
4870
4310
9142
47965
44194
47371
77905
37788
22819
47974
74506
86776
67674
65923
014934

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/11/2013

Thứ năm
28/11/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
06
286
8008
0832
9976
9917
15931
11334
91375
15511
36177
12681
87601
33010
90784
40607
43901
756440
An Giang
AG11K4
23
431
3340
7781
5823
1517
10369
99172
30418
64296
08179
74667
66260
06460
18495
33515
81900
595593
Bình Thuận
11K4
31
991
1607
6669
7171
1541
14917
52710
54200
17119
39690
46391
07020
65964
73642
20306
02609
402557

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 28/11/2013

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  28/11/2013
7
 
2
3
 
1
0
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 28/11/2013
Thứ năm Ngày: 28/11/2013Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
61492
Giải nhất
89658
Giải nhì
18352
60352
Giải ba
12919
26028
63262
88048
09335
11997
Giải tư
3989
1045
2014
4369
Giải năm
9086
5598
2461
4217
3433
6827
Giải sáu
901
460
381
Giải bảy
71
08
37
02
Thứ năm
28/11/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
344
0534
7165
7898
6701
12334
73493
53488
20696
45582
61643
75973
69911
67530
86796
60998
870963
Quảng Trị
XSQT
92
963
4524
7687
2060
9284
49028
51461
10414
12315
11201
96894
13107
86378
23148
41830
02337
617416
Quảng Bình
XSQB
60
268
3076
8345
0781
1330
14443
52410
50025
52937
05916
31100
99709
88303
47466
93673
23358
894806