KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/04/2020

Thứ tư
29/04/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
4K5
13
222
7922
8258
8070
6060
56603
30039
31745
11038
26052
65444
46904
49405
38871
30827
53940
000242
Cần Thơ
K5T4
85
571
5081
9592
6016
3801
47125
93675
72450
43607
39888
14875
27692
32423
52578
01213
42189
610377
Sóc Trăng
K5T04
94
627
9222
6060
0451
9950
37896
86256
00836
07552
46392
84665
43097
31515
47260
34174
01973
775118

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 29/04/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  29/04/2020
7
 
1
1
 
2
1
7
Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/04/2020
03
04
11
23
31
36
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 29/04/2020
Thứ tư Ngày: 29/04/2020Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
97298
Giải nhất
00962
Giải nhì
79229
50233
Giải ba
09152
40739
13373
10734
32955
44862
Giải tư
1888
5740
6272
1396
Giải năm
1017
7460
7603
1870
6564
0775
Giải sáu
547
058
536
Giải bảy
03
72
51
06
Thứ tư
29/04/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
468
1886
2370
1611
7123
01833
70450
49684
66407
91468
91370
34727
92465
41484
32341
11136
933125
Khánh Hòa
XSKH
38
616
6497
4745
4427
2328
58416
29579
06044
38372
26129
66993
33551
72167
15052
28359
16443
651785

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/04/2020

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 28/04/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  28/04/2020
1
 
9
2
 
4
6
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 28/04/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 28/04/2020
13
19
53
54
63
17
3
Thứ ba Ngày: 28/04/2020Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
69063
Giải nhất
34806
Giải nhì
31536
32927
Giải ba
40236
10533
16407
10122
05568
50341
Giải tư
8680
5441
6495
2972
Giải năm
4446
0813
7173
4469
9458
5070
Giải sáu
716
597
231
Giải bảy
83
34
49
25
Thứ ba
28/04/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
37
167
8200
4362
1753
6248
50528
14636
71881
49640
63466
17730
10016
98705
19524
41474
93486
113026
Quảng Nam
XSQNM
35
545
5597
3381
5418
1859
95347
34860
23237
27787
26049
14881
10128
48028
90643
71332
83339
478728