KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/08/2009

Thứ sáu
28/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL35
88
768
6849
9472
2448
8341
48935
94347
46117
17487
85963
20219
05699
02485
97143
67342
44235
774026
Bình Dương
L:09KT0535
82
082
4236
9625
1935
7254
50735
00489
39687
45411
04795
42039
19870
37368
40065
12769
05500
907197
Trà Vinh
L:18-TV35
90
456
0732
4705
7628
9535
03865
63842
51650
17533
64863
54685
68400
81713
29592
18234
27038
555061
Thứ sáu Ngày: 28/08/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
88306
Giải nhất
39431
Giải nhì
55628
69157
Giải ba
04797
84122
97934
23224
99331
27290
Giải tư
7134
6912
2725
9420
Giải năm
2451
0761
6487
8363
9116
7456
Giải sáu
927
382
817
Giải bảy
38
52
00
40
Thứ sáu
28/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
86
010
3101
9786
0648
2570
34123
40844
41562
62649
10560
50658
14807
29108
46806
21035
08411
09181
Ninh Thuận
XSNT
93
850
8567
8339
2930
3384
91143
20439
57351
25452
12022
85701
86103
56249
43944
87060
39134
58559

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/08/2009

Thứ năm
27/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K4
87
131
8619
7356
9366
4763
17096
69518
09963
55164
62600
96710
52416
17927
25386
18809
85006
875949
An Giang
L:AG-8K4
77
619
2573
5542
6554
3053
58575
11702
72336
45110
38731
12031
05670
02298
80031
89447
10284
580116
Bình Thuận
L:8K4
02
327
5848
6029
6228
6390
94336
66548
25486
40973
69857
66974
37437
83764
95285
73052
38260
110871
Thứ năm Ngày: 27/08/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
67655
Giải nhất
63365
Giải nhì
81448
49915
Giải ba
14173
37198
93119
49576
94294
20952
Giải tư
3161
0940
8797
8388
Giải năm
0486
1868
7088
8906
6334
5508
Giải sáu
506
950
354
Giải bảy
84
83
59
12
Thứ năm
27/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
64
078
7326
3107
3463
9631
36091
94182
10279
54190
90350
13637
73188
84106
94992
64886
98997
53171
Quảng Trị
XSQT
14
775
5131
1467
2330
8201
27434
85636
51435
30780
48198
92627
07215
94943
57680
83745
56093
14979
Quảng Bình
XSQB
31
138
0058
4154
4252
1876
42442
22816
60379
47126
24186
54327
93501
76670
66845
83995
82298
52256