KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/04/2019

Thứ sáu
26/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
40VL17
61
387
1803
8470
0581
0203
40181
69122
43118
27814
56691
17066
60892
24746
05667
81124
15487
458108
Bình Dương
04KS17
20
401
9467
3034
6692
0878
32637
01052
91778
27920
48907
15194
47802
57887
87503
39053
13610
105201
Trà Vinh
28TV17
66
410
8655
0260
3710
4327
63917
82748
73470
56612
47902
45635
78985
67653
62103
47801
44316
359857

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 26/04/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  26/04/2019
7
 
2
2
 
4
1
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2019
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 26/04/2019
9
17
23
30
46
10
4
Thứ sáu Ngày: 26/04/2019Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
41702
Giải nhất
18023
Giải nhì
75633
30292
Giải ba
95500
49684
22534
96913
53619
69423
Giải tư
4175
8788
3148
0800
Giải năm
9727
0788
8233
9301
7988
1557
Giải sáu
941
607
895
Giải bảy
92
51
16
12
Thứ sáu
26/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
56
248
5762
4112
5336
7651
95603
76269
69462
43411
69349
09648
76414
07002
79750
18806
90168
124809
Ninh Thuận
XSNT
61
101
8814
8651
8243
3755
79572
71461
07725
49864
52091
10298
82755
27171
65424
35136
11146
784251

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/04/2019

Thứ năm
25/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K4
71
784
1421
9674
8807
1155
67904
35895
94423
15208
56413
16702
55043
20540
21375
49655
91382
584482
An Giang
AG-4K4
14
683
0052
1438
7449
5290
71873
88045
32357
03485
37527
63093
34178
83691
98567
42488
83770
674990
Bình Thuận
4K4
69
391
3360
9745
7279
3646
55539
25338
75580
18063
27464
01067
87272
04517
87564
42135
57209
176389

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 25/04/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  25/04/2019
2
 
5
6
 
6
9
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2019
Thứ năm Ngày: 25/04/2019Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
44188
Giải nhất
53421
Giải nhì
45059
72084
Giải ba
17891
27596
77786
01952
14936
22174
Giải tư
4546
7497
9332
7944
Giải năm
5018
6027
9634
6974
2142
0264
Giải sáu
879
328
792
Giải bảy
76
62
84
80
Thứ năm
25/04/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
20
835
3595
4342
2574
1085
05986
64284
08925
88591
95527
10915
95500
56484
79430
73470
95349
137538
Quảng Trị
XSQT
80
715
1890
2118
5252
0030
79423
47116
56485
68174
90123
96440
03213
17701
78247
51164
89118
331815
Quảng Bình
XSQB
79
784
6327
1922
6993
2753
14174
77819
16866
39183
92084
83536
37675
68042
96342
76872
90667
250809