KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/11/2010

Thứ năm
25/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
72
796
5308
5165
8386
3568
05672
09343
14204
25361
29514
42061
46745
02838
14681
22043
96772
413451
An Giang
AG-11K4
84
506
1933
5414
2667
5784
93215
07473
79720
47040
34822
62985
22597
25447
64346
61446
29122
534481
Bình Thuận
11K4
32
743
7539
4970
1827
8492
01293
45873
16934
53705
77175
93794
30276
07774
74294
51764
76438
423892
Thứ năm Ngày: 25/11/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
37043
Giải nhất
02010
Giải nhì
14680
51672
Giải ba
57593
80860
78055
96010
69943
95852
Giải tư
4109
4175
5456
7484
Giải năm
6624
6487
5824
7772
1019
1487
Giải sáu
063
665
996
Giải bảy
83
69
30
85
Thứ năm
25/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
63
582
4508
9477
7159
5141
04181
57227
06125
54621
65560
07144
58963
82012
69165
37695
77331
27684
Quảng Trị
XSQT
97
104
7870
6469
1919
7103
36361
09299
07045
03317
01937
35768
43385
36677
60834
21372
84959
49505
Quảng Bình
XSQB
58
256
7659
6503
0525
6923
16734
01468
37130
80604
59391
37798
00537
88989
77508
35872
46868
61081

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/11/2010

Thứ tư
24/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
11K4
22
699
5918
5482
2707
5087
93157
76182
57133
58657
15834
06747
89830
70638
75155
73035
72986
162001
Cần Thơ
K4T11
12
237
0577
7220
1630
4139
95493
44599
85725
60105
85311
75366
68097
07440
74091
55413
38383
294897
Sóc Trăng
K4T11
64
549
3047
3395
4799
2911
22723
17146
55301
72289
86040
05639
05924
54960
08909
46160
64857
614276
Thứ tư Ngày: 24/11/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
92598
Giải nhất
03162
Giải nhì
78478
80269
Giải ba
22709
85928
46553
67713
51598
09775
Giải tư
9223
6112
0080
5935
Giải năm
3522
8799
5098
1846
8360
1053
Giải sáu
806
896
603
Giải bảy
58
77
95
16
Thứ tư
24/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
166
1308
2367
6387
4204
52317
42100
43727
31640
27735
89626
71185
55021
07672
02631
32696
66138
Khánh Hòa
XSKH
26
120
3702
0641
9650
2970
25798
89306
40967
36163
95888
39634
03675
22811
21598
36714
33438
95175