KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/10/2014

Thứ sáu
24/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL43
73
028
6329
2226
1902
4016
19864
03977
39045
82042
56084
84436
91295
39310
99972
61612
98595
630755
Bình Dương
10KS43
08
877
0741
3272
4967
7510
47477
25120
92230
05543
87844
02493
07531
35866
54982
17250
01628
990024
Trà Vinh
23TV43
49
359
2096
0006
1137
3433
14748
05694
34002
34498
97920
99463
69555
12124
88340
31545
58113
655483

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 24/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  24/10/2014
5
 
3
1
 
3
2
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/10/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 24/10/2014
2
14
21
28
55
3
3
Thứ sáu Ngày: 24/10/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
41770
Giải nhất
87348
Giải nhì
56417
59832
Giải ba
77225
92074
06508
99009
99103
63399
Giải tư
9007
5361
5717
1236
Giải năm
9496
1331
7357
3835
8122
1325
Giải sáu
061
140
888
Giải bảy
71
07
89
04
Thứ sáu
24/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
23
716
2801
9360
3855
5506
36692
72092
38667
94302
03665
73998
41319
35385
27029
61911
27050
463069
Ninh Thuận
XSNT
97
024
9376
8375
4806
1425
85717
06610
68061
24179
27617
35573
40614
16759
42772
98217
86276
297436

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2014

Thứ năm
23/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
74
598
0547
5510
5877
5322
67126
84421
38606
51563
90945
69436
72086
98330
81638
62660
54936
143584
An Giang
AG10K4
57
069
4541
1197
9677
6510
93466
54894
42966
14046
43333
36397
29193
62581
82222
66088
66448
135955
Bình Thuận
10K4
97
935
6499
6473
4581
0262
27054
84486
01743
98394
59067
50238
83817
39662
87374
45849
13695
139760

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  23/10/2014
1
 
7
6
 
6
8
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 23/10/2014
Thứ năm Ngày: 23/10/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
91254
Giải nhất
00145
Giải nhì
96202
32039
Giải ba
21605
20732
93032
28412
42704
54428
Giải tư
2602
5701
5452
5010
Giải năm
2376
3377
5684
4362
4890
9617
Giải sáu
044
529
301
Giải bảy
36
56
26
94
Thứ năm
23/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
70
007
1721
2463
4207
0057
04971
98701
28504
31266
43714
11151
74698
68900
03108
88730
41582
066195
Quảng Trị
XSQT
98
550
2880
9234
9822
6620
25917
12740
25162
59445
72433
99417
29756
54713
30890
23830
41999
334410
Quảng Bình
XSQB
13
471
2976
1512
5126
2373
13779
42832
16306
79060
27424
31270
78742
70705
61152
61920
71337
460456