KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/12/2011

Thứ sáu
23/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL51
87
033
7463
1799
5521
6111
46068
87751
44233
19374
99665
30878
12848
58931
27082
98152
60862
909480
Bình Dương
12KS51
59
699
0089
6269
5713
5450
26501
86792
11164
23777
75469
92283
54033
76043
59618
17280
30546
088377
Trà Vinh
20TV51
40
873
9335
2302
8169
1251
44003
30982
82074
94944
07584
47724
23301
96118
77395
72305
55947
392881

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/12/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/12/2011
2
 
6
6
 
4
6
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/12/2011
Thứ sáu Ngày: 23/12/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
29377
Giải nhất
24938
Giải nhì
50452
50708
Giải ba
92371
24216
41988
56924
48370
67473
Giải tư
2789
5496
5604
2935
Giải năm
2616
5545
7321
0363
4547
8654
Giải sáu
644
794
460
Giải bảy
08
58
54
77
Thứ sáu
23/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
53
243
2155
9976
4279
8460
37972
69080
63176
25052
91103
06378
48170
75112
50142
66904
66792
57292
Ninh Thuận
XSNT
42
681
6429
6204
6325
0189
55258
95005
51353
53583
21269
22667
78434
48018
69890
22240
18452
07215

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/12/2011

Thứ năm
22/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
48
843
7135
6615
1321
8410
45155
09596
21609
58842
75769
43615
51718
31941
62048
15678
06079
180562
An Giang
AG-12K4
63
507
4635
4626
6707
7619
69299
48115
81962
42660
26027
89209
54598
11889
10318
69951
20899
208456
Bình Thuận
12K4
87
309
6532
8884
2137
7042
66805
85525
85159
69398
70648
67305
51092
97400
47435
65402
78149
947533

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/12/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/12/2011
7
 
7
7
 
7
7
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/12/2011
Thứ năm Ngày: 22/12/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
74123
Giải nhất
19168
Giải nhì
13278
91119
Giải ba
11421
21976
09398
30740
10949
68264
Giải tư
9588
3704
9118
0496
Giải năm
6923
2893
8936
0655
1416
2728
Giải sáu
805
520
540
Giải bảy
54
28
34
72
Thứ năm
22/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
71
121
2121
2202
3086
3897
34759
61969
59590
81011
22483
09145
76308
58858
52307
38518
63769
97107
Quảng Trị
XSQT
80
205
4201
8590
4733
8541
02576
01130
36276
20728
22385
11677
08826
51431
89370
50378
03202
12426
Quảng Bình
XSQB
57
950
4077
3607
3431
6664
89168
50892
23461
31354
35468
91873
43270
50326
51849
22125
85723
71066