KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/05/2010

Thứ bảy
22/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:5D7
22
961
5129
6382
3074
6068
14327
50676
24952
56370
48629
51438
39519
03447
92652
21759
00848
475577
Long An
L:5K4
77
527
7224
7001
5605
4320
35179
23837
72598
35955
34634
09071
81830
67885
49815
84388
59250
751970
Bình Phước
L:5K4
98
383
0640
9035
6683
9804
85503
22365
89178
62567
99372
55276
81839
09675
18253
46131
26691
870233
Hậu Giang
L:K4T5
88
650
7721
5524
3809
5293
94758
68075
08524
67891
23527
39592
26486
94762
83781
15977
84093
448403
Thứ bảy Ngày: 22/05/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
65496
Giải nhất
46014
Giải nhì
43912
72016
Giải ba
27432
82677
29677
42362
48397
37929
Giải tư
5386
5259
3322
5230
Giải năm
7497
7472
4868
6388
9330
6138
Giải sáu
398
449
245
Giải bảy
37
89
29
40
Thứ bảy
22/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
684
9885
0146
9819
6884
39134
09777
19387
53615
20992
22519
86466
71725
24064
91527
52668
39930
Quảng Ngãi
XSQNG
67
069
6934
0602
2195
3899
51956
55979
53190
89447
72000
03475
67576
60980
46316
34636
61087
47381
Đắk Nông
XSDNO
09
103
2203
7264
5013
4642
62222
79247
41656
40458
06019
52300
60166
13632
51024
54394
51723
01069

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/05/2010

Thứ sáu
21/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL21
53
438
2306
6780
2828
2883
64844
06078
57734
70627
94660
10899
80823
71058
67722
62562
15521
083849
Bình Dương
L:KS21
54
706
7077
9859
4429
6113
26160
58915
09261
27505
42410
08219
23723
00603
18097
42259
50528
181826
Trà Vinh
L:19-TV21
14
287
6441
0195
4217
7744
61489
69636
04822
43139
31735
88960
15096
34228
69743
31748
49751
691274
Thứ sáu Ngày: 21/05/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
92095
Giải nhất
52596
Giải nhì
60502
40195
Giải ba
34181
32895
45625
05886
06304
09186
Giải tư
0425
5619
2795
9828
Giải năm
5294
3172
4984
3286
0294
9900
Giải sáu
371
240
055
Giải bảy
26
52
93
19
Thứ sáu
21/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
48
024
1970
7208
0446
5441
40589
70464
72871
35381
91600
33152
35801
14546
28687
99283
95653
30537
Ninh Thuận
XSNT
47
909
5687
0003
9338
0602
10594
06851
97935
35964
46973
08565
69698
28204
05240
37552
93319
15891