KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/10/2010

Thứ năm
21/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
41
985
6622
0422
7992
7464
18075
17457
66901
63270
15840
35240
86266
68374
38427
45053
48387
710746
An Giang
10K3
52
355
0792
0684
0594
3203
67020
61419
12818
96902
65405
69625
30546
13972
39744
80313
45309
220820
Bình Thuận
10K3
81
824
7028
1153
7747
9536
75627
48474
08906
09626
37646
97534
13682
68190
04373
84249
10483
373610
Thứ năm Ngày: 21/10/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
00458
Giải nhất
79849
Giải nhì
29675
70512
Giải ba
87168
71973
75465
94430
40160
96460
Giải tư
8757
5115
1374
7064
Giải năm
5714
0154
0722
4060
2760
9773
Giải sáu
265
646
696
Giải bảy
36
03
58
53
Thứ năm
21/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
414
1379
4181
1654
1739
80500
89621
16092
17606
07715
70445
49732
58668
31417
56453
88295
83582
Quảng Trị
XSQT
25
892
2146
1858
1735
2099
93855
16618
78602
30858
82511
56855
07963
71922
98352
24123
62642
62121
Quảng Bình
XSQB
42
965
5276
7028
6397
9465
11339
66343
89688
12195
42360
60142
74673
74305
73925
18820
78448
43089

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/10/2010

Thứ tư
20/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K3
14
585
3418
1816
3714
8655
34607
02869
21468
36785
56236
95950
90640
62826
00856
43858
82301
799677
Cần Thơ
K3T10
19
447
1752
7252
0747
8168
64255
74083
16019
88138
15198
11482
32537
46152
42373
03717
20207
063649
Sóc Trăng
K3T10
01
143
6244
1424
2457
3919
69430
78294
60971
85343
82339
15654
98439
96173
25207
82439
58415
079448
Thứ tư Ngày: 20/10/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
69149
Giải nhất
28100
Giải nhì
47360
78040
Giải ba
39357
74056
90216
82813
26065
25021
Giải tư
0866
1910
9425
4124
Giải năm
2340
2056
0153
1351
4343
9907
Giải sáu
142
015
637
Giải bảy
54
94
13
89
Thứ tư
20/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
24
595
7655
3342
6872
5710
05320
44187
09712
57052
99984
40093
04240
74306
90564
19478
88557
52408
Khánh Hòa
XSKH
64
423
4189
9150
4911
1793
47538
60650
92211
34938
57004
92841
95917
65393
76054
43048
60606
87476