KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/05/2010

Thứ năm
20/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K3
58
713
7320
0432
8004
8530
34327
10086
16339
09781
63031
64711
23870
33032
54302
76784
16165
006019
An Giang
L:AG-5K3
25
456
8946
3836
7053
9566
88576
40144
91043
28561
82745
30701
90457
81137
80609
76396
45325
456017
Bình Thuận
L:5K3
75
433
6529
6071
4254
2427
57849
06593
75370
30606
64883
29742
11654
59082
07780
15778
25050
747588
Thứ năm Ngày: 20/05/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
71147
Giải nhất
34087
Giải nhì
96189
29666
Giải ba
25697
84891
22660
22655
45128
12838
Giải tư
8360
9228
1185
6850
Giải năm
0380
4681
7950
1865
1279
3147
Giải sáu
879
313
161
Giải bảy
19
88
00
25
Thứ năm
20/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
904
9067
6490
2622
5956
55535
13570
13658
44282
34883
65686
80735
40027
35688
13017
11879
00901
Quảng Trị
XSQT
63
766
4495
9294
6863
5158
96902
69060
41455
66479
82865
60642
30106
90030
06323
13306
05484
64074
Quảng Bình
XSQB
21
717
7970
9138
3374
6847
31156
23426
82424
68714
43428
17555
83955
60903
82451
33663
16954
82291

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/05/2010

Thứ tư
19/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:5K3
86
125
4455
7385
5226
7132
54705
03272
62239
06722
24516
95843
78082
91071
11378
48433
36975
530324
Cần Thơ
L:K3T5
71
049
9198
8428
1121
2589
87026
79993
01521
31903
99915
55522
72381
78759
06402
78505
63719
068737
Sóc Trăng
L:K3T5
72
776
0945
0106
8621
3387
41498
99382
03850
40055
11733
67006
62309
28690
33858
56304
01592
104634
Thứ tư Ngày: 19/05/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
21498
Giải nhất
11763
Giải nhì
89114
97093
Giải ba
34207
38016
37833
29815
77877
65856
Giải tư
5023
4848
8611
4677
Giải năm
7144
7477
4471
0680
5926
3656
Giải sáu
345
529
560
Giải bảy
96
14
80
23
Thứ tư
19/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
25
574
5703
4598
5292
5409
24811
24006
45920
19890
47175
39141
90811
02875
81370
27546
12687
21425
Khánh Hòa
XSKH
57
253
1771
9408
8092
1600
69270
03564
86583
84406
48392
64736
74489
65950
49127
87869
64423
15864