KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/04/2011

Thứ ba
19/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K16-T04
15
673
2998
9773
9813
2704
40832
64719
35702
02162
79525
09294
65625
41018
66975
00571
39548
733729
Vũng Tàu
4C
49
583
1132
9134
6054
2910
47210
70350
42054
59513
52467
76672
78088
50086
20625
25141
55953
980513
Bạc Liêu
T4K3
58
633
4731
2150
7063
1322
72376
82027
34494
95295
07682
37974
26651
95297
78760
22130
29657
100019

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  19/04/2011
7
 
2
0
 
4
4
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2011
Thứ ba Ngày: 19/04/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
58731
Giải nhất
98838
Giải nhì
48203
91427
Giải ba
64403
84338
17853
26811
27792
23605
Giải tư
1849
2180
7823
2219
Giải năm
2350
5668
9477
9183
1322
6187
Giải sáu
755
777
559
Giải bảy
93
94
97
68
Thứ ba
19/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
24
282
7768
5476
8322
9344
62027
04817
77770
85927
15504
14231
13377
04343
11716
03155
46462
61835
Quảng Nam
XSQNM
47
242
6680
1357
8542
8847
28321
20750
22609
68501
16790
26437
52389
11411
24122
81972
79768
15849

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/04/2011

Thứ hai
18/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4D2
00
613
7165
1337
4394
5395
92255
70843
53785
22201
40903
65904
22951
06620
20344
88924
49438
428130
Đồng Tháp
H16
05
993
6138
4894
2839
6088
91755
01061
01467
50655
93674
76020
21689
21101
14339
20629
42137
260772
Cà Mau
T04K3
80
789
3376
2090
5432
8698
40032
50542
06175
82872
35055
40730
58318
23221
07414
07054
80631
100895

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  18/04/2011
4
 
7
6
 
4
1
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 18/04/2011
Thứ hai Ngày: 18/04/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
13729
Giải nhất
31734
Giải nhì
42479
10743
Giải ba
04196
08041
06295
61379
67050
28138
Giải tư
0540
6888
3766
4355
Giải năm
7753
6683
1455
4293
7997
7413
Giải sáu
852
879
210
Giải bảy
17
96
13
58
Thứ hai
18/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
00
870
0915
0389
6096
4701
84342
25300
59013
77410
01967
10241
14300
17085
41683
93259
14470
03459
Thừa T. Huế
XSTTH
75
235
0295
7797
5894
8930
81217
83456
96017
69791
80953
77402
00266
22726
59559
40071
03519
32211