KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/01/2024

Thứ sáu
19/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL03
38
894
4636
4071
8507
8881
48183
00380
75262
54211
41829
51527
24596
85254
54680
19657
78293
207004
Bình Dương
01K03
27
423
1341
1229
2928
6285
58722
99368
28075
48773
10068
05609
78868
19419
83852
51108
92277
050160
Trà Vinh
33TV03
42
009
9083
7302
7708
0882
28148
65680
70789
99441
89138
21014
87113
80978
57291
98722
03203
291884

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/01/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/01/2024
1
 
9
1
 
6
0
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/01/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/01/2024
1
9
16
17
30
17
2
Thứ sáu Ngày: 19/01/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
14609
Giải nhất
36645
Giải nhì
12735
35132
Giải ba
85646
63234
96221
05950
51526
75074
Giải tư
6682
9638
7631
3787
Giải năm
7833
7893
7435
8411
0155
6886
Giải sáu
075
481
224
Giải bảy
17
69
88
61
Thứ sáu
19/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
152
9563
8371
1469
2228
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
11003
11927
74381
74151
226290
Ninh Thuận
XSNT
40
976
2280
2834
3543
3102
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
90349
09516
79575
51366
385198

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/01/2024

Thứ năm
18/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
49
724
1520
5950
1920
8828
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
22761
29644
80096
52020
993362
An Giang
AG-1K3
87
190
4975
9789
1765
3606
82194
76002
70167
49388
76490
02125
88154
78449
98784
14919
34468
567982
Bình Thuận
1K3
39
139
9823
4610
0772
5050
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
76390
16613
21082
45605
487423

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/01/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/01/2024
6
 
2
1
 
4
1
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/01/2024
Thứ năm Ngày: 18/01/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
54998
Giải nhất
54578
Giải nhì
92914
81659
Giải ba
67486
76176
28243
25690
97325
27064
Giải tư
0717
5736
1747
7684
Giải năm
3998
8610
3999
4749
8700
9998
Giải sáu
933
271
914
Giải bảy
77
23
11
48
Thứ năm
18/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
820
3414
5874
7685
3725
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
29264
45132
09504
26456
355932
Quảng Trị
XSQT
48
775
6253
7179
4205
5219
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
01013
36343
86727
37277
384727
Quảng Bình
XSQB
77
886
4999
2141
4597
4847
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
07375
19022
10299
38739
471039