KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/01/2010

Thứ ba
19/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K3-T1
58
382
9288
1430
0543
0385
43078
52226
43494
82183
39490
77059
86608
31110
80022
44773
51947
990508
Vũng Tàu
L:1C
83
904
6178
7574
0301
6452
53481
51884
99953
05644
42583
07975
23916
37849
92834
52812
63800
879239
Bạc Liêu
L:T1K3
90
510
9810
7275
9479
9442
79775
49064
71500
40333
12433
08282
37101
49260
12694
24154
44737
937138
Thứ ba Ngày: 19/01/2010Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
77424
Giải nhất
77700
Giải nhì
07053
63106
Giải ba
47553
78833
19669
12022
92541
98310
Giải tư
2021
7148
3971
2363
Giải năm
9567
0336
4879
4546
4489
2396
Giải sáu
104
238
124
Giải bảy
54
98
37
32
Thứ ba
19/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
72
280
3792
1406
5788
9591
51422
59674
58775
24725
15170
57099
24715
13567
81968
41958
58818
84163
Quảng Nam
XSQNM
94
148
4083
7858
3813
2160
96956
98590
65630
90590
16998
30070
57526
16874
05525
34617
12028
92118

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/01/2010

Thứ hai
18/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1D2
21
283
4901
8060
1144
3114
98679
38628
04830
40599
20845
39406
29959
26784
24706
53357
24838
720483
Đồng Tháp
L:F03
06
364
7856
8161
5742
1403
57078
71211
04839
18982
01150
93549
49895
51933
86471
60096
67050
859748
Cà Mau
L:T1K3
73
340
3965
8865
8823
4011
68080
85536
69584
10444
97470
69538
86461
90415
83597
78447
17453
104145
Thứ hai Ngày: 18/01/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
73782
Giải nhất
43564
Giải nhì
07383
65845
Giải ba
20533
65531
61779
24688
01253
27689
Giải tư
2536
9307
4693
0038
Giải năm
4495
2098
7047
7226
7210
1979
Giải sáu
694
859
733
Giải bảy
09
83
89
31
Thứ hai
18/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
54
328
2040
1777
1500
1471
80600
93698
80960
97485
09877
76647
10158
49298
29815
57175
87558
95501
Thừa T. Huế
XSTTH
93
346
1223
2595
0508
8997
28876
05459
95545
30592
82211
78257
91880
24519
56895
25433
37742
46946