KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/10/2010

Thứ hai
18/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10D7
93
932
0320
6329
6899
9881
79567
66039
95087
17332
20287
01670
48694
12425
23502
00936
80937
534639
Đồng Tháp
F42
13
412
4230
8441
2880
1368
21747
36368
86608
59221
79016
48854
59246
73357
21313
85446
14791
655167
Cà Mau
T10K3
56
431
5561
3606
3898
7293
57623
87269
66308
22043
47316
01212
69847
79159
89309
83359
72705
669866
Thứ hai Ngày: 18/10/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
28683
Giải nhất
28359
Giải nhì
00325
29048
Giải ba
19498
72385
32280
91722
20431
72613
Giải tư
5162
8696
2176
1870
Giải năm
1288
2996
3781
9235
5259
7212
Giải sáu
885
745
367
Giải bảy
03
38
21
74
Thứ hai
18/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
08
516
4274
0236
4347
1369
33732
70936
81816
49589
29214
11291
09665
01782
93486
94757
94340
96768
Thừa T. Huế
XSTTH
85
784
8906
2618
7848
8845
40204
26651
95372
12137
80352
02381
25939
54693
78118
96213
19730
39601

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/10/2010

Chủ nhật
17/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C10
43
331
8186
1634
2147
3932
40584
20498
55506
63392
07220
67239
56237
94240
53789
08025
78506
061071
Kiên Giang
10K3
33
259
5920
2289
9874
3748
86154
45945
57416
94583
31696
26533
71618
50812
45534
36521
59834
149911
Đà Lạt
ĐL-10K3
36
531
9166
3752
0080
6377
48791
52066
71924
90525
36857
34385
07523
76799
31504
63698
02330
774392
Chủ nhật Ngày: 17/10/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
88917
Giải nhất
91181
Giải nhì
97960
75557
Giải ba
91689
14067
94811
75252
97553
17794
Giải tư
1914
8461
9622
7225
Giải năm
6971
8344
5785
3904
5593
4504
Giải sáu
403
893
096
Giải bảy
67
91
08
18
Chủ nhật
17/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
01
997
8025
4444
9869
2065
40976
34050
65764
67765
08685
03180
08301
38470
79322
27240
04480
24180
Khánh Hòa
XSKH
93
051
2302
0066
9373
3220
07033
75844
56540
68359
05789
68248
73032
01969
71259
51257
29023
49511