KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/09/2009

Thứ năm
17/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:9K3
18
717
0890
1791
8956
2579
25892
22316
93479
64900
33628
98491
39681
65066
43882
95755
60126
852732
An Giang
L:AG-9K3
46
493
4082
9637
3568
9488
06672
01857
47408
50199
98500
08103
20249
05310
92085
47595
52990
108296
Bình Thuận
L:9K3
63
237
6301
1319
3945
8396
83243
35697
60733
49408
85140
78546
97496
85636
63582
07058
90026
548206
Thứ năm Ngày: 17/09/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
16555
Giải nhất
22355
Giải nhì
91071
08291
Giải ba
23379
24029
89587
57243
90678
28977
Giải tư
0204
7900
1464
7154
Giải năm
3657
8221
4938
0090
2313
0815
Giải sáu
845
487
806
Giải bảy
64
01
21
07
Thứ năm
17/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
997
6688
6794
7086
0198
55202
12623
31978
62230
90730
42834
15380
90582
88086
28551
40163
60399
Quảng Trị
XSQT
72
675
9016
1472
7825
6243
40040
65641
50564
50011
87564
75103
94575
55067
41303
72274
34007
45504
Quảng Bình
XSQB
64
533
0769
8260
1427
8926
59748
31646
14481
92875
99386
82391
44018
14487
42212
59441
32122
67294

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/09/2009

Thứ tư
16/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:9K3
26
922
4588
6300
4315
3590
58495
94035
33705
41321
26437
08549
39686
71766
53965
28366
03242
935545
Cần Thơ
L:K3T9
55
899
1519
6070
2878
1159
01335
72778
47804
90597
40161
22643
38172
07578
91048
15923
96940
703967
Sóc Trăng
L:K3T09
97
828
1370
3164
2928
1441
10560
49190
09038
17593
32425
66002
70251
22735
33635
15409
15210
107482
Thứ tư Ngày: 16/09/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
40002
Giải nhất
17326
Giải nhì
59723
72421
Giải ba
55131
92165
57177
33038
84574
16633
Giải tư
1621
3514
0303
6438
Giải năm
6668
4109
7213
3553
1208
2683
Giải sáu
157
417
402
Giải bảy
81
86
73
93
Thứ tư
16/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
11
144
2965
5399
1733
3428
10537
32230
74075
20517
27813
33767
13297
62992
61820
78395
11253
30386
Khánh Hòa
XSKH
75
298
9785
1035
3064
5088
54938
02612
72194
56686
98614
82376
37187
23812
58760
25027
92083
99821