KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/12/2010

Thứ năm
16/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
62
251
1232
1543
1792
3218
23768
54805
60657
85330
87666
13532
43158
97133
02550
45308
03207
962786
An Giang
AG-12K3
94
056
1760
3130
2952
8676
18855
26490
71502
70228
63769
84517
92228
13988
60486
68810
07664
135177
Bình Thuận
12K3
97
913
1268
1731
1228
5644
07358
38872
75537
12905
25539
50216
11355
92333
04868
39905
35730
028598
Thứ năm Ngày: 16/12/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
03711
Giải nhất
43285
Giải nhì
71971
62567
Giải ba
70717
48827
44354
28800
82102
02483
Giải tư
1610
0487
1389
6987
Giải năm
1819
5182
1713
7451
9385
5634
Giải sáu
042
874
634
Giải bảy
84
51
46
37
Thứ năm
16/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
65
758
1205
1551
1329
3513
39714
02455
12001
92647
83678
91368
55157
94632
04285
28049
03280
55655
Quảng Trị
XSQT
37
169
6106
0513
3051
4004
52622
98155
72466
65510
20492
17290
31738
13331
24900
63187
75252
63530
Quảng Bình
XSQB
72
185
9751
0029
2490
5647
98154
75960
57678
81635
33536
19370
88866
10443
79721
07798
90756
32781

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/12/2010

Thứ tư
15/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
12K3
41
907
8429
4169
8899
4271
24139
97076
60565
62605
43852
93156
70703
30084
20132
10469
68457
456063
Cần Thơ
K3T12
55
499
7213
3688
1905
6002
34971
94944
89491
61498
05382
06081
84316
93820
95928
21658
06909
063241
Sóc Trăng
K3T12
25
270
7852
9719
6790
7347
36989
73436
41472
33292
18032
29587
60878
17052
41035
46831
95315
527049
Thứ tư Ngày: 15/12/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
75178
Giải nhất
13365
Giải nhì
14464
02073
Giải ba
82922
95101
17379
14834
10290
81318
Giải tư
9089
4239
9176
6150
Giải năm
6536
5807
1536
4633
7627
6097
Giải sáu
053
728
633
Giải bảy
29
31
58
90
Thứ tư
15/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
911
3206
6791
8412
3417
67015
05721
17855
33138
59217
59070
42872
87395
46270
38287
03201
13256
Khánh Hòa
XSKH
78
294
0251
8707
8170
3551
22388
63514
83804
47125
87337
11151
28347
32935
22541
19993
19993
07872